1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
221,629,144,976 |
252,657,322,237 |
201,988,830,202 |
212,746,799,060 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,968,842,620 |
8,298,860,535 |
13,032,391,849 |
11,571,015,168 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
216,660,302,356 |
244,358,461,702 |
188,956,438,353 |
201,175,783,892 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
190,735,515,630 |
225,630,221,701 |
167,614,836,913 |
182,241,482,255 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
25,924,786,726 |
18,728,240,001 |
21,341,601,440 |
18,934,301,637 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,861,755 |
13,715,999 |
13,137,583 |
17,081,956 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,495,823,131 |
8,204,480,781 |
7,702,014,064 |
7,392,148,137 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,495,823,131 |
8,201,307,389 |
7,691,384,848 |
7,392,148,137 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,403,010,147 |
3,455,016,919 |
3,847,184,443 |
4,437,251,381 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,111,150,053 |
5,035,755,324 |
5,285,458,765 |
8,615,723,137 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,932,665,150 |
2,046,702,976 |
4,520,081,751 |
-1,493,739,062 |
|
12. Thu nhập khác |
199,964,670 |
4,090,907 |
16,227,270 |
2,048,342,495 |
|
13. Chi phí khác |
1,725,545,399 |
297,986,985 |
|
326,390,889 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,525,580,729 |
-293,896,078 |
16,227,270 |
1,721,951,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,407,084,421 |
1,752,806,898 |
4,536,309,021 |
228,212,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,480,799,867 |
355,841,380 |
973,459,201 |
119,500,687 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,926,284,554 |
1,396,965,518 |
3,562,849,820 |
108,711,857 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,926,284,554 |
1,396,965,518 |
3,562,849,820 |
108,711,857 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
95 |
3,364 |
8,580 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|