MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 193,644,246,963 272,502,734,748 271,060,708,618 221,629,144,976
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,191,200,850 7,411,083,750 5,964,064,900 4,968,842,620
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 184,453,046,113 265,091,650,998 265,096,643,718 216,660,302,356
4. Giá vốn hàng bán 164,526,502,736 233,974,912,476 236,539,435,846 190,735,515,630
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,926,543,377 31,116,738,522 28,557,207,872 25,924,786,726
6. Doanh thu hoạt động tài chính 89,689,740 59,583,665 40,976,351 17,861,755
7. Chi phí tài chính 9,929,292,511 10,060,630,581 9,326,843,128 8,495,823,131
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,928,204,895 10,060,647,069 8,791,101,200 8,495,823,131
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,928,264,821 4,418,688,157 5,929,653,724 2,403,010,147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,685,278,487 10,169,665,563 7,768,356,830 8,111,150,053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 473,397,298 6,527,337,886 5,573,330,541 6,932,665,150
12. Thu nhập khác 112,200,301 16,591,877 123,770,903 199,964,670
13. Chi phí khác 26,168,462 2,705,020,565 105,460,000 1,725,545,399
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 86,031,839 -2,688,428,688 18,310,903 -1,525,580,729
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 559,429,137 3,838,909,198 5,591,641,444 5,407,084,421
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 767,781,840 1,122,948,288 1,480,799,867
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 559,429,137 3,071,127,358 4,468,693,156 3,926,284,554
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 559,429,137 3,071,127,358 4,468,693,156 3,926,284,554
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 77 112 95
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.