TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
193,152,950,302 |
159,758,005,665 |
136,642,437,618 |
179,579,680,079 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,557,339,397 |
20,710,148,811 |
6,042,766,379 |
37,302,913,933 |
|
1. Tiền |
7,557,339,397 |
20,710,148,811 |
6,042,766,379 |
37,302,913,933 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
56,302,467,800 |
24,103,254,881 |
28,227,868,274 |
31,236,202,314 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,750,601,884 |
27,469,351,489 |
30,364,454,288 |
33,575,717,025 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,211,138,500 |
1,713,700,615 |
2,500,514,615 |
2,809,147,899 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,363,782,112 |
5,943,257,473 |
6,385,954,067 |
5,874,392,086 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,023,054,696 |
-11,023,054,696 |
-11,023,054,696 |
-11,023,054,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
118,549,330,287 |
106,576,795,312 |
90,134,235,996 |
97,807,029,684 |
|
1. Hàng tồn kho |
118,549,330,287 |
106,576,795,312 |
90,134,235,996 |
97,807,029,684 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,743,812,818 |
8,367,806,661 |
12,237,566,969 |
13,233,534,148 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,025,950,387 |
3,609,699,859 |
9,405,003,924 |
10,701,682,878 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,657,302,195 |
4,569,737,862 |
2,458,710,195 |
2,472,346,559 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
60,560,236 |
188,368,940 |
373,852,850 |
59,504,711 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
703,090,301,376 |
703,074,180,138 |
691,891,751,011 |
681,882,046,233 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
311,597,737 |
312,209,699 |
337,511,475 |
337,511,475 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
311,597,737 |
312,209,699 |
337,511,475 |
337,511,475 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
621,900,497,189 |
610,204,564,924 |
633,550,561,895 |
621,463,045,688 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
617,711,973,133 |
606,061,028,292 |
629,452,012,687 |
617,409,483,904 |
|
- Nguyên giá |
1,185,711,506,765 |
1,185,711,506,765 |
1,222,015,051,577 |
1,222,441,841,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-567,999,533,632 |
-579,650,478,473 |
-592,563,038,890 |
-605,032,357,673 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,188,524,056 |
4,143,536,632 |
4,098,549,208 |
4,053,561,784 |
|
- Nguyên giá |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
5,523,713,418 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,335,189,362 |
-1,380,176,786 |
-1,425,164,210 |
-1,470,151,634 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,880,105,506 |
50,795,957,353 |
17,520,306,977 |
20,951,160,495 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,880,105,506 |
50,795,957,353 |
17,520,306,977 |
20,951,160,495 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,998,100,944 |
41,761,448,162 |
40,483,370,664 |
39,130,328,575 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
40,998,100,944 |
41,761,448,162 |
40,483,370,664 |
39,130,328,575 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
896,243,251,678 |
862,832,185,803 |
828,534,188,629 |
861,461,726,312 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
460,781,789,780 |
427,131,873,547 |
392,406,707,348 |
423,574,874,134 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
301,822,780,397 |
269,422,864,164 |
270,947,697,965 |
387,365,864,751 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,147,146,189 |
129,641,192,218 |
117,998,641,483 |
114,933,636,509 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,920,339,541 |
10,100,637,607 |
1,922,357,975 |
134,826,318,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,881,900,086 |
2,744,278,258 |
5,311,081,821 |
9,669,363,578 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,194,634,326 |
17,561,835,306 |
8,346,577,653 |
16,229,026,462 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,712,671,823 |
5,201,477,967 |
11,611,376,707 |
16,844,897,449 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,850,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,468,642,605 |
616,477,859 |
739,392,572 |
976,759,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
134,151,911,787 |
101,686,481,774 |
122,004,237,488 |
92,211,050,662 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
588,748,030 |
588,748,030 |
180,117,121 |
180,117,121 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,756,786,010 |
1,281,735,145 |
983,915,145 |
1,494,695,145 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
158,959,009,383 |
157,709,009,383 |
121,459,009,383 |
36,209,009,383 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
309,009,383 |
309,009,383 |
309,009,383 |
309,009,383 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
158,650,000,000 |
157,400,000,000 |
121,150,000,000 |
35,900,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
435,461,461,898 |
435,700,312,256 |
436,127,481,281 |
437,886,852,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
435,461,461,898 |
435,700,312,256 |
436,127,481,281 |
437,886,852,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
415,252,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
-872,834,866 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
15,949,797,232 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,131,999,532 |
5,370,849,890 |
5,798,018,915 |
7,557,389,812 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,826,258,112 |
5,065,108,470 |
413,657,596 |
3,173,028,493 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
305,741,420 |
305,741,420 |
5,384,361,319 |
4,384,361,319 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
896,243,251,678 |
862,832,185,803 |
828,534,188,629 |
861,461,726,312 |
|