MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 193,152,950,302 159,758,005,665 136,642,437,618 179,579,680,079
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,557,339,397 20,710,148,811 6,042,766,379 37,302,913,933
1. Tiền 7,557,339,397 20,710,148,811 6,042,766,379 37,302,913,933
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 56,302,467,800 24,103,254,881 28,227,868,274 31,236,202,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 59,750,601,884 27,469,351,489 30,364,454,288 33,575,717,025
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,211,138,500 1,713,700,615 2,500,514,615 2,809,147,899
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,363,782,112 5,943,257,473 6,385,954,067 5,874,392,086
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,023,054,696 -11,023,054,696 -11,023,054,696 -11,023,054,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 118,549,330,287 106,576,795,312 90,134,235,996 97,807,029,684
1. Hàng tồn kho 118,549,330,287 106,576,795,312 90,134,235,996 97,807,029,684
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,743,812,818 8,367,806,661 12,237,566,969 13,233,534,148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,025,950,387 3,609,699,859 9,405,003,924 10,701,682,878
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,657,302,195 4,569,737,862 2,458,710,195 2,472,346,559
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 60,560,236 188,368,940 373,852,850 59,504,711
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 703,090,301,376 703,074,180,138 691,891,751,011 681,882,046,233
I. Các khoản phải thu dài hạn 311,597,737 312,209,699 337,511,475 337,511,475
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 311,597,737 312,209,699 337,511,475 337,511,475
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 621,900,497,189 610,204,564,924 633,550,561,895 621,463,045,688
1. Tài sản cố định hữu hình 617,711,973,133 606,061,028,292 629,452,012,687 617,409,483,904
- Nguyên giá 1,185,711,506,765 1,185,711,506,765 1,222,015,051,577 1,222,441,841,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -567,999,533,632 -579,650,478,473 -592,563,038,890 -605,032,357,673
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,188,524,056 4,143,536,632 4,098,549,208 4,053,561,784
- Nguyên giá 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418 5,523,713,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,335,189,362 -1,380,176,786 -1,425,164,210 -1,470,151,634
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 39,880,105,506 50,795,957,353 17,520,306,977 20,951,160,495
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,880,105,506 50,795,957,353 17,520,306,977 20,951,160,495
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,998,100,944 41,761,448,162 40,483,370,664 39,130,328,575
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,998,100,944 41,761,448,162 40,483,370,664 39,130,328,575
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 896,243,251,678 862,832,185,803 828,534,188,629 861,461,726,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 460,781,789,780 427,131,873,547 392,406,707,348 423,574,874,134
I. Nợ ngắn hạn 301,822,780,397 269,422,864,164 270,947,697,965 387,365,864,751
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,147,146,189 129,641,192,218 117,998,641,483 114,933,636,509
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,920,339,541 10,100,637,607 1,922,357,975 134,826,318,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,881,900,086 2,744,278,258 5,311,081,821 9,669,363,578
4. Phải trả người lao động 15,194,634,326 17,561,835,306 8,346,577,653 16,229,026,462
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,712,671,823 5,201,477,967 11,611,376,707 16,844,897,449
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,850,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,468,642,605 616,477,859 739,392,572 976,759,525
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 134,151,911,787 101,686,481,774 122,004,237,488 92,211,050,662
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 588,748,030 588,748,030 180,117,121 180,117,121
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,756,786,010 1,281,735,145 983,915,145 1,494,695,145
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 158,959,009,383 157,709,009,383 121,459,009,383 36,209,009,383
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 309,009,383 309,009,383 309,009,383 309,009,383
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 158,650,000,000 157,400,000,000 121,150,000,000 35,900,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 435,461,461,898 435,700,312,256 436,127,481,281 437,886,852,178
I. Vốn chủ sở hữu 435,461,461,898 435,700,312,256 436,127,481,281 437,886,852,178
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000 415,252,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -872,834,866 -872,834,866 -872,834,866 -872,834,866
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,949,797,232 15,949,797,232 15,949,797,232 15,949,797,232
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,131,999,532 5,370,849,890 5,798,018,915 7,557,389,812
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,826,258,112 5,065,108,470 413,657,596 3,173,028,493
- LNST chưa phân phối kỳ này 305,741,420 305,741,420 5,384,361,319 4,384,361,319
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 896,243,251,678 862,832,185,803 828,534,188,629 861,461,726,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.