MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 229,649,634,821 280,080,723,380 316,196,295,350 350,643,529,895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 13,910,006,018 21,252,977,341 19,639,314,565 22,006,734,945
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 215,739,628,803 258,827,746,039 296,556,980,785 328,636,794,950
4. Giá vốn hàng bán 165,465,741,049 197,558,161,492 221,696,029,062 241,868,531,174
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,273,887,754 61,269,584,547 74,860,951,723 86,768,263,776
6. Doanh thu hoạt động tài chính 506,596,673 2,229,674,067 1,121,099,760 2,457,331,192
7. Chi phí tài chính 3,570,467,639 4,096,076,039 4,226,499,837 4,447,299,504
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,469,429,269 1,456,364,548 1,154,959,188
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 10,995,936,744 16,516,362,575 16,536,549,216 19,755,237,124
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,654,176,430 18,472,280,412 10,560,852,430 11,993,140,763
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,559,903,614 24,414,539,588 44,658,150,000 53,029,917,577
12. Thu nhập khác 640,735,012 949,023,062 342,109,015 518,098,499
13. Chi phí khác 99,073,333 774,198,611 12,753,700 494,719,053
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 541,661,679 174,824,451 329,355,315 23,379,446
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,101,565,293 24,589,364,039 44,987,505,315 53,053,297,023
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,825,312,670 4,927,552,854 9,004,101,063 10,661,337,482
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,276,252,623 19,661,811,185 35,983,404,252 42,391,959,541
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,276,252,623 19,661,811,185 35,983,404,252 42,391,959,541
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 19,065 1,610 2,947 34,722
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.