1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
229,649,634,821 |
280,080,723,380 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
13,910,006,018 |
21,252,977,341 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
215,739,628,803 |
258,827,746,039 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
165,465,741,049 |
197,558,161,492 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
50,273,887,754 |
61,269,584,547 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
506,596,673 |
2,229,674,067 |
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
3,570,467,639 |
4,096,076,039 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,469,429,269 |
1,456,364,548 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,995,936,744 |
16,516,362,575 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,654,176,430 |
18,472,280,412 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,559,903,614 |
24,414,539,588 |
|
|
|
12. Thu nhập khác |
640,735,012 |
949,023,062 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
99,073,333 |
774,198,611 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
541,661,679 |
174,824,451 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,101,565,293 |
24,589,364,039 |
|
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,825,312,670 |
4,927,552,854 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,276,252,623 |
19,661,811,185 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,276,252,623 |
19,661,811,185 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
19,065 |
1,610 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|