1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
187,649,599,265 |
179,266,904,159 |
|
208,732,629,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,426,805,804 |
3,459,296,415 |
|
4,827,576,916 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,222,793,461 |
175,807,607,744 |
|
203,905,052,763 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
141,536,990,573 |
134,517,519,206 |
|
157,656,778,072 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,685,802,888 |
41,290,088,538 |
|
46,248,274,691 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,798,482 |
3,243,016 |
|
3,318,823 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,769,382,167 |
4,418,903,845 |
|
3,836,920,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,769,382,167 |
4,418,903,845 |
|
3,533,763,055 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,217,723,176 |
13,442,710,539 |
|
17,406,438,789 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,938,833,286 |
9,116,662,126 |
|
10,156,856,724 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,763,662,741 |
14,315,055,044 |
|
14,851,377,384 |
|
12. Thu nhập khác |
763,662,280 |
505,314,383 |
|
375,165,390 |
|
13. Chi phí khác |
564,856,606 |
233,534,285 |
|
408,838,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
198,805,674 |
271,780,098 |
|
-33,672,853 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,962,468,415 |
14,586,835,142 |
|
14,817,704,531 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,796,093,683 |
2,920,967,028 |
|
2,967,700,906 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,166,374,732 |
11,665,868,114 |
|
11,850,003,625 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,166,374,732 |
11,665,868,114 |
|
11,850,003,625 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,297 |
977 |
|
992 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|