MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hóa chất Việt Trì (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 280,708,451,465 210,102,010,592 241,509,701,126 174,867,890,949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 79,765,781,196 27,322,505,447 20,146,590,970 5,781,126,972
1. Tiền 34,765,781,196 24,322,505,447 20,146,590,970 5,781,126,972
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,314,073,946 116,896,403,603 114,199,441,067 93,318,582,838
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 90,313,248,983 95,030,369,730 103,496,460,424 78,708,761,781
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 944,540,281 2,810,769,835 683,800,288 3,905,282,576
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,858,955,505 20,857,934,861 19,931,542,260 20,616,768,343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,802,670,823 -1,802,670,823 -9,912,361,905 -9,912,229,862
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 80,365,255,311 60,212,346,641 99,766,555,463 67,094,841,122
1. Hàng tồn kho 82,047,527,174 61,894,618,504 100,779,223,227 68,107,508,886
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,682,271,863 -1,682,271,863 -1,012,667,764 -1,012,667,764
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,263,341,012 5,670,754,901 7,397,113,626 8,673,340,017
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,263,341,012 5,670,754,901 6,188,120,121 8,673,340,017
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,208,993,505
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 233,721,000,333 219,293,027,715 227,287,400,658 225,187,698,918
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 222,872,322,989 209,085,871,194 194,098,906,401 175,990,634,330
1. Tài sản cố định hữu hình 222,723,039,476 208,957,779,348 193,992,006,222 175,904,925,818
- Nguyên giá 615,331,831,515 624,144,184,994 630,055,002,411 632,737,909,611
- Giá trị hao mòn lũy kế -392,608,792,039 -415,186,405,646 -436,062,996,189 -456,832,983,793
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 149,283,513 128,091,846 106,900,179 85,708,512
- Nguyên giá 657,625,314 657,625,314 657,625,314 657,625,314
- Giá trị hao mòn lũy kế -508,341,801 -529,533,468 -550,725,135 -571,916,802
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,097,608,727 6,659,474,727 24,030,664,351 33,472,803,162
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,097,608,727 6,659,474,727 24,030,664,351 33,472,803,162
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,751,068,617 3,547,681,794 9,157,829,906 15,724,261,426
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,751,068,617 3,547,681,794 9,157,829,906 15,724,261,426
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 514,429,451,798 429,395,038,307 468,797,101,784 400,055,589,867
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 322,744,508,955 214,459,598,003 266,406,168,881 183,644,728,674
I. Nợ ngắn hạn 286,624,950,255 187,886,598,003 221,167,123,206 141,161,582,999
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,830,731,331 42,232,356,267 88,858,695,386 60,020,280,352
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 643,450,628 258,389,183 140,915,804 221,136,913
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,967,172,848 12,495,218,356 482,131,133 5,772,298,539
4. Phải trả người lao động 13,654,073,544 14,906,168,844 16,082,211,449 8,707,009,149
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,294,939,966 8,478,742,584 3,402,855,715 3,225,744,600
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,825,939,215 11,836,816,395 9,036,916,301 9,906,521,129
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 132,037,932,694 68,456,671,345 93,775,022,389 39,420,617,288
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,006,500,000 19,516,500,000 5,310,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,364,210,029 9,705,735,029 9,388,375,029 8,577,975,029
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,119,558,700 26,573,000,000 45,239,045,675 42,483,145,675
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 36,983,145,675
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 30,619,558,700 21,073,000,000 39,739,045,675
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000 5,500,000,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 191,684,942,843 214,935,440,304 202,390,932,903 216,410,861,193
I. Vốn chủ sở hữu 191,684,942,843 214,935,440,304 202,390,932,903 216,410,861,193
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000 109,880,590,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 32,729,325,172
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 32,729,325,172 32,729,325,172 32,729,325,172
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,075,027,671 72,325,525,132 59,781,017,731 73,800,946,021
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 42,246,809,181 65,497,306,642 52,952,799,241 14,019,928,290
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,828,218,490 6,828,218,490 6,828,218,490 59,781,017,731
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 514,429,451,798 429,395,038,307 468,797,101,784 400,055,589,867
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.