TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
280,708,451,465 |
210,102,010,592 |
241,509,701,126 |
174,867,890,949 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
79,765,781,196 |
27,322,505,447 |
20,146,590,970 |
5,781,126,972 |
|
1. Tiền |
34,765,781,196 |
24,322,505,447 |
20,146,590,970 |
5,781,126,972 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,314,073,946 |
116,896,403,603 |
114,199,441,067 |
93,318,582,838 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
90,313,248,983 |
95,030,369,730 |
103,496,460,424 |
78,708,761,781 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
944,540,281 |
2,810,769,835 |
683,800,288 |
3,905,282,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
23,858,955,505 |
20,857,934,861 |
19,931,542,260 |
20,616,768,343 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,802,670,823 |
-1,802,670,823 |
-9,912,361,905 |
-9,912,229,862 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
80,365,255,311 |
60,212,346,641 |
99,766,555,463 |
67,094,841,122 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,047,527,174 |
61,894,618,504 |
100,779,223,227 |
68,107,508,886 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,682,271,863 |
-1,682,271,863 |
-1,012,667,764 |
-1,012,667,764 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,263,341,012 |
5,670,754,901 |
7,397,113,626 |
8,673,340,017 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,263,341,012 |
5,670,754,901 |
6,188,120,121 |
8,673,340,017 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,208,993,505 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
233,721,000,333 |
219,293,027,715 |
227,287,400,658 |
225,187,698,918 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
222,872,322,989 |
209,085,871,194 |
194,098,906,401 |
175,990,634,330 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
222,723,039,476 |
208,957,779,348 |
193,992,006,222 |
175,904,925,818 |
|
- Nguyên giá |
615,331,831,515 |
624,144,184,994 |
630,055,002,411 |
632,737,909,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-392,608,792,039 |
-415,186,405,646 |
-436,062,996,189 |
-456,832,983,793 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
149,283,513 |
128,091,846 |
106,900,179 |
85,708,512 |
|
- Nguyên giá |
657,625,314 |
657,625,314 |
657,625,314 |
657,625,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-508,341,801 |
-529,533,468 |
-550,725,135 |
-571,916,802 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,097,608,727 |
6,659,474,727 |
24,030,664,351 |
33,472,803,162 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,097,608,727 |
6,659,474,727 |
24,030,664,351 |
33,472,803,162 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,751,068,617 |
3,547,681,794 |
9,157,829,906 |
15,724,261,426 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,751,068,617 |
3,547,681,794 |
9,157,829,906 |
15,724,261,426 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
514,429,451,798 |
429,395,038,307 |
468,797,101,784 |
400,055,589,867 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
322,744,508,955 |
214,459,598,003 |
266,406,168,881 |
183,644,728,674 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
286,624,950,255 |
187,886,598,003 |
221,167,123,206 |
141,161,582,999 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,830,731,331 |
42,232,356,267 |
88,858,695,386 |
60,020,280,352 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
643,450,628 |
258,389,183 |
140,915,804 |
221,136,913 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,967,172,848 |
12,495,218,356 |
482,131,133 |
5,772,298,539 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,654,073,544 |
14,906,168,844 |
16,082,211,449 |
8,707,009,149 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,294,939,966 |
8,478,742,584 |
3,402,855,715 |
3,225,744,600 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,825,939,215 |
11,836,816,395 |
9,036,916,301 |
9,906,521,129 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
132,037,932,694 |
68,456,671,345 |
93,775,022,389 |
39,420,617,288 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,006,500,000 |
19,516,500,000 |
|
5,310,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,364,210,029 |
9,705,735,029 |
9,388,375,029 |
8,577,975,029 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,119,558,700 |
26,573,000,000 |
45,239,045,675 |
42,483,145,675 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
36,983,145,675 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,619,558,700 |
21,073,000,000 |
39,739,045,675 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
191,684,942,843 |
214,935,440,304 |
202,390,932,903 |
216,410,861,193 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
191,684,942,843 |
214,935,440,304 |
202,390,932,903 |
216,410,861,193 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
32,729,325,172 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,729,325,172 |
32,729,325,172 |
32,729,325,172 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,075,027,671 |
72,325,525,132 |
59,781,017,731 |
73,800,946,021 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,246,809,181 |
65,497,306,642 |
52,952,799,241 |
14,019,928,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,828,218,490 |
6,828,218,490 |
6,828,218,490 |
59,781,017,731 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
514,429,451,798 |
429,395,038,307 |
468,797,101,784 |
400,055,589,867 |
|