TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
126,883,291,144 |
|
158,085,009,856 |
207,350,320,155 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,999,627,262 |
|
13,972,442,125 |
45,898,554,680 |
|
1. Tiền |
1,999,627,262 |
|
13,972,442,125 |
21,898,554,680 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
24,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
90,473,376,506 |
|
84,348,002,489 |
81,779,613,859 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
75,773,274,004 |
|
80,766,820,960 |
81,892,977,780 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,007,116,232 |
|
4,638,232,600 |
281,220,720 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,408,944,236 |
|
2,301,557,986 |
740,625,825 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,715,957,966 |
|
-3,358,609,057 |
-1,135,210,466 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,968,321,939 |
|
54,330,176,108 |
70,039,460,868 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,107,344,532 |
|
55,054,283,525 |
71,210,605,682 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-139,022,593 |
|
-724,107,417 |
-1,171,144,814 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,441,965,437 |
|
5,434,389,134 |
9,632,690,748 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,441,965,437 |
|
5,434,389,134 |
9,632,690,748 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
319,247,585,667 |
|
287,578,039,231 |
268,766,429,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
315,829,594,427 |
|
280,638,983,620 |
265,130,211,423 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
315,813,086,932 |
|
280,416,220,606 |
264,931,941,576 |
|
- Nguyên giá |
610,320,087,125 |
|
621,326,326,632 |
616,529,087,079 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-294,507,000,193 |
|
-340,910,106,026 |
-351,597,145,503 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,507,495 |
|
222,763,014 |
198,269,847 |
|
- Nguyên giá |
403,325,314 |
|
657,625,314 |
657,625,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-386,817,819 |
|
-434,862,300 |
-459,355,467 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,864,879,000 |
|
6,647,889,909 |
207,732,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,864,879,000 |
|
6,647,889,909 |
207,732,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
553,112,240 |
|
291,165,702 |
3,428,485,420 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
553,112,240 |
|
291,165,702 |
3,428,485,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
446,130,876,811 |
|
445,663,049,087 |
476,116,749,725 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
290,343,343,783 |
|
280,649,539,433 |
293,255,557,271 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
175,734,779,288 |
|
225,467,474,938 |
213,597,492,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,454,070,012 |
|
55,953,598,142 |
51,674,370,476 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
434,854,694 |
|
720,275,376 |
672,067,046 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,562,500,274 |
|
6,707,943,593 |
13,945,120,958 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,573,118,994 |
|
17,338,338,744 |
19,708,556,144 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,910,804,912 |
|
7,941,839,984 |
2,967,545,203 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,241,493,215 |
|
3,508,888,654 |
1,907,075,462 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
103,144,875,938 |
|
108,640,238,693 |
117,229,426,750 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,585,995,182 |
|
19,038,116,363 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,827,066,067 |
|
5,618,235,389 |
5,493,330,737 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
114,608,564,495 |
|
55,182,064,495 |
79,658,064,495 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
114,608,564,495 |
|
55,182,064,495 |
74,158,064,495 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
5,500,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
155,787,533,028 |
|
165,013,509,654 |
182,861,192,454 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
155,787,533,028 |
|
165,013,509,654 |
182,861,192,454 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
109,880,590,000 |
|
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
109,880,590,000 |
|
109,880,590,000 |
109,880,590,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,190,672,866 |
|
11,404,345,323 |
11,404,345,323 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,716,270,162 |
|
43,728,574,331 |
61,576,257,131 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,665,868,114 |
|
36,753,494,862 |
54,601,177,662 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,050,402,048 |
|
6,975,079,469 |
6,975,079,469 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
446,130,876,811 |
|
445,663,049,087 |
476,116,749,725 |
|