TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
13,189,463,872,154 |
12,503,653,431,470 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
1,343,164,880,865 |
806,757,582,634 |
|
1. Tiền |
|
|
957,514,015,865 |
577,452,264,104 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
385,650,865,000 |
229,305,318,530 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
83,187,562,000 |
902,842,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-11,580,000 |
-11,580,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
83,199,142,000 |
914,422,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6,237,887,927,628 |
7,087,819,208,466 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
5,234,941,532,855 |
5,868,877,007,673 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
1,001,346,342,464 |
1,078,874,135,283 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
8,100,000,000 |
8,100,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
320,321,128,867 |
475,247,855,949 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-326,821,076,558 |
-343,279,790,439 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
5,213,932,257,616 |
4,257,055,781,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
5,241,898,396,837 |
4,285,021,920,731 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-27,966,139,221 |
-27,966,139,221 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
311,291,244,045 |
351,118,016,860 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
13,053,304,872 |
19,060,804,238 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
268,320,063,140 |
284,880,536,219 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
29,917,876,033 |
47,176,676,403 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
2,565,324,298,990 |
3,041,662,003,091 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
69,898,112 |
1,053,938,672 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
1,369,288,112 |
1,053,938,672 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-1,299,390,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
1,394,271,449,291 |
1,490,521,699,448 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1,276,743,927,366 |
1,281,945,798,766 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,433,599,482,714 |
2,487,058,762,737 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1,156,855,555,348 |
-1,205,112,963,971 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
117,527,521,925 |
208,575,900,682 |
|
- Nguyên giá |
|
|
128,368,920,993 |
220,649,253,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10,841,399,068 |
-12,073,353,311 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
480,527,339,034 |
614,254,917,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
480,527,339,034 |
614,254,917,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
437,309,309,830 |
673,810,059,851 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
250,000,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
424,669,309,830 |
411,170,059,851 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
35,330,400,000 |
35,330,400,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-32,690,400,000 |
-32,690,400,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
253,146,302,723 |
262,021,387,721 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
198,190,615,709 |
212,250,019,709 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
54,955,687,014 |
49,771,368,012 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
15,754,788,171,144 |
15,545,315,434,561 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
12,538,572,267,344 |
12,311,359,428,312 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
11,640,318,139,166 |
11,163,380,094,022 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
2,550,191,656,941 |
3,330,839,152,007 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
663,664,871,194 |
20,071,720,152 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
32,539,428,060 |
14,959,756,591 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
78,648,997,705 |
42,280,809,986 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
128,454,080,431 |
57,993,052,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1,750,000,000 |
1,562,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
156,260,997,390 |
274,182,762,663 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
7,986,359,245,447 |
7,386,575,541,284 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
42,448,861,998 |
34,914,799,242 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
898,254,128,178 |
1,147,979,334,290 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
19,953,471,456 |
19,186,169,518 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
878,300,656,722 |
1,082,715,155,656 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
46,078,009,116 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2,743,330,287,297 |
2,709,982,154,099 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2,743,330,287,297 |
2,709,982,154,099 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1,891,993,320,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,891,993,320,000 |
2,270,382,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
62,796,819,000 |
62,796,819,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-73,430,059 |
-73,430,059 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
148,968,453,621 |
140,234,878,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
639,645,124,735 |
236,640,976,597 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
207,335,928,567 |
195,296,187,661 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
432,309,196,168 |
41,344,788,936 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
15,754,788,171,144 |
15,545,315,434,561 |
|