MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư HVA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 47,301,863,473 57,000,890,928 49,368,322,506 334,112,663,870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 47,301,863,473 57,000,890,928 49,368,322,506 334,112,663,870
4. Giá vốn hàng bán 47,267,575,818 56,806,001,671 49,239,376,472 333,306,592,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 34,287,655 194,889,257 128,946,034 806,071,542
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,639 7,677 31,661,848 445,766
7. Chi phí tài chính 68,731,354
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 461,352,700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 45,369,735 105,990,718 41,165,474 42,125,007
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -11,080,441 88,906,216 119,442,408 234,308,247
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,080,441 88,906,216 119,442,408 234,308,247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 43,993,856
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -11,080,441 88,906,216 75,448,552 234,308,247
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,080,441 88,906,216 75,448,552 211,171,898
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 23,136,349
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.