1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,301,863,473 |
57,000,890,928 |
49,368,322,506 |
334,112,663,870 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,301,863,473 |
57,000,890,928 |
49,368,322,506 |
334,112,663,870 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
47,267,575,818 |
56,806,001,671 |
49,239,376,472 |
333,306,592,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,287,655 |
194,889,257 |
128,946,034 |
806,071,542 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,639 |
7,677 |
31,661,848 |
445,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
68,731,354 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
461,352,700 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
45,369,735 |
105,990,718 |
41,165,474 |
42,125,007 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-11,080,441 |
88,906,216 |
119,442,408 |
234,308,247 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-11,080,441 |
88,906,216 |
119,442,408 |
234,308,247 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
43,993,856 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-11,080,441 |
88,906,216 |
75,448,552 |
234,308,247 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-11,080,441 |
88,906,216 |
75,448,552 |
211,171,898 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
23,136,349 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|