1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,995,296,898 |
215,852,423,119 |
238,718,899,071 |
227,247,492,324 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
555,609,313 |
764,206,566 |
1,811,234,747 |
307,837,921 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,439,687,585 |
215,088,216,553 |
236,907,664,324 |
226,939,654,403 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
190,542,048,431 |
250,978,276,071 |
146,098,216,235 |
144,806,351,142 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,897,639,154 |
-35,890,059,518 |
90,809,448,089 |
82,133,303,261 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,889,255,083 |
503,791,931 |
1,788,366,798 |
3,507,102,715 |
|
7. Chi phí tài chính |
63,145,574,501 |
58,191,700,509 |
83,606,260,502 |
82,754,053,485 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,211,708,199 |
57,819,700,509 |
83,606,260,502 |
82,754,053,485 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-15,783,980,901 |
1,615,505,680 |
-459,420,399 |
3,457,068,606 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,772,524,510 |
18,165,306,643 |
8,596,158,825 |
29,601,633,257 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,877,971,787 |
54,505,217,014 |
21,265,502,612 |
22,755,464,985 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-94,793,157,462 |
-164,632,986,073 |
-21,329,527,451 |
-46,013,677,145 |
|
12. Thu nhập khác |
11,281,332,980 |
1,000,981,918 |
1,047,039,761 |
1,453,510,110 |
|
13. Chi phí khác |
2,201,644,386 |
1,565,916,220 |
1,314,026,398 |
1,977,687,576 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,079,688,594 |
-564,934,302 |
-266,986,637 |
-524,177,466 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-85,713,468,868 |
-165,197,920,375 |
-21,596,514,088 |
-46,537,854,611 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-5,206,418,514 |
-11,505,489,020 |
2,942,354,569 |
2,495,378,230 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-80,507,050,354 |
-153,692,431,355 |
-24,538,868,657 |
-49,033,232,841 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-78,681,573,129 |
-151,967,347,537 |
-23,061,457,208 |
-47,455,520,804 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,825,477,225 |
-1,725,083,818 |
-1,477,411,449 |
-1,577,712,037 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-312 |
-602 |
-91 |
188 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-312 |
-602 |
-91 |
-188 |
|