TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
370,917,554,682 |
414,501,210,135 |
476,812,052,500 |
441,450,854,677 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,979,905,027 |
33,118,101,162 |
29,062,501,871 |
29,250,360,538 |
|
1. Tiền |
2,979,905,027 |
33,118,101,162 |
29,062,501,871 |
29,250,360,538 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
265,982,400,000 |
263,200,000,000 |
328,882,400,000 |
271,150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
265,982,400,000 |
263,200,000,000 |
328,882,400,000 |
271,150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,428,457,688 |
71,242,179,522 |
57,498,976,885 |
71,318,571,071 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,494,161,255 |
40,959,316,132 |
39,670,718,386 |
26,364,063,497 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,838,177,733 |
4,519,837,597 |
5,173,287,382 |
11,761,726,917 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
25,682,400,000 |
|
30,682,400,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,291,440,277 |
1,279,545,596 |
13,850,292,694 |
10,046,902,234 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,195,321,577 |
-1,198,919,803 |
-1,195,321,577 |
-7,536,521,577 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,175,683,262 |
44,643,061,789 |
59,260,861,861 |
66,482,200,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,175,683,262 |
44,643,061,789 |
59,260,861,861 |
66,482,200,984 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,351,108,705 |
2,297,867,662 |
2,107,311,883 |
3,249,722,084 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,199,108,705 |
2,297,867,662 |
2,035,512,976 |
3,249,722,084 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
71,798,907 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
152,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
142,213,679,904 |
195,633,781,375 |
213,218,338,896 |
190,527,974,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
15,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,211,270,052 |
66,024,515,718 |
70,395,586,312 |
70,046,204,378 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,211,270,052 |
64,048,237,447 |
68,431,334,075 |
68,093,978,175 |
|
- Nguyên giá |
144,445,435,841 |
208,187,687,899 |
215,696,779,478 |
220,000,279,831 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,234,165,789 |
-144,139,450,452 |
-147,265,445,403 |
-151,906,301,656 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
1,976,278,271 |
1,964,252,237 |
1,952,226,203 |
|
- Nguyên giá |
|
2,522,461,305 |
2,522,461,305 |
2,522,461,305 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-546,183,034 |
-558,209,068 |
-570,235,102 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,601,801,357 |
5,225,905,648 |
8,889,140,206 |
10,125,503,842 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,601,801,357 |
5,225,905,648 |
8,889,140,206 |
10,125,503,842 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
89,679,228,942 |
101,647,589,301 |
126,225,949,367 |
101,957,492,138 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
29,800,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
56,713,400,000 |
93,810,004,301 |
124,729,564,366 |
94,119,907,138 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
9,730,994,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,565,165,058 |
-1,893,409,000 |
-8,234,608,999 |
-1,893,409,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,721,379,553 |
7,735,770,708 |
7,707,663,011 |
8,398,774,177 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,721,379,553 |
7,735,770,708 |
7,707,663,011 |
8,398,774,177 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
513,131,234,586 |
610,134,991,510 |
690,030,391,396 |
631,978,829,212 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
249,476,015,379 |
269,184,605,458 |
282,324,037,694 |
236,581,301,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
249,476,015,379 |
268,090,254,246 |
281,606,216,931 |
235,863,480,492 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
37,147,751,031 |
23,506,404,826 |
17,216,747,798 |
27,325,386,532 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
917,647,192 |
1,785,624,881 |
4,129,599,137 |
5,304,505,880 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,454,549,310 |
14,177,124,324 |
7,222,429,117 |
6,084,836,447 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,242,485,817 |
80,259,484,501 |
96,112,853,963 |
33,030,178,795 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
159,145,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,853,286,881 |
1,916,751,773 |
3,120,867,468 |
9,726,473,177 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,844,800,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
39,074,435,738 |
39,074,435,738 |
47,331,928,214 |
47,788,875,707 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
107,941,059,410 |
107,370,428,203 |
106,312,646,234 |
106,603,223,954 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,094,351,212 |
717,820,763 |
717,820,763 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,094,351,212 |
717,820,763 |
717,820,763 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
263,655,219,207 |
340,950,386,052 |
407,706,353,702 |
395,397,527,957 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
263,655,219,207 |
340,950,386,052 |
407,706,353,702 |
395,397,527,957 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
135,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
4,758,750,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,580,680,726 |
64,294,576,828 |
64,281,294,133 |
64,281,294,133 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
60,815,788,481 |
118,032,658,886 |
184,506,441,181 |
174,076,509,579 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
48,271,118,257 |
69,851,099,665 |
117,626,370,048 |
24,059,088,892 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,544,670,224 |
48,181,559,221 |
66,880,071,133 |
150,017,420,687 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
18,364,400,338 |
18,659,868,388 |
16,780,974,245 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
513,131,234,586 |
610,134,991,510 |
690,030,391,396 |
631,978,829,212 |
|