MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty may Hưng Yên - Công ty Cổ phần (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 370,917,554,682 414,501,210,135 476,812,052,500 441,450,854,677
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,979,905,027 33,118,101,162 29,062,501,871 29,250,360,538
1. Tiền 2,979,905,027 33,118,101,162 29,062,501,871 29,250,360,538
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 265,982,400,000 263,200,000,000 328,882,400,000 271,150,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 265,982,400,000 263,200,000,000 328,882,400,000 271,150,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 64,428,457,688 71,242,179,522 57,498,976,885 71,318,571,071
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,494,161,255 40,959,316,132 39,670,718,386 26,364,063,497
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,838,177,733 4,519,837,597 5,173,287,382 11,761,726,917
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 25,682,400,000 30,682,400,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,291,440,277 1,279,545,596 13,850,292,694 10,046,902,234
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,195,321,577 -1,198,919,803 -1,195,321,577 -7,536,521,577
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,175,683,262 44,643,061,789 59,260,861,861 66,482,200,984
1. Hàng tồn kho 35,175,683,262 44,643,061,789 59,260,861,861 66,482,200,984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,351,108,705 2,297,867,662 2,107,311,883 3,249,722,084
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,199,108,705 2,297,867,662 2,035,512,976 3,249,722,084
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 71,798,907
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 152,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 142,213,679,904 195,633,781,375 213,218,338,896 190,527,974,535
I. Các khoản phải thu dài hạn 15,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,211,270,052 66,024,515,718 70,395,586,312 70,046,204,378
1. Tài sản cố định hữu hình 43,211,270,052 64,048,237,447 68,431,334,075 68,093,978,175
- Nguyên giá 144,445,435,841 208,187,687,899 215,696,779,478 220,000,279,831
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,234,165,789 -144,139,450,452 -147,265,445,403 -151,906,301,656
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,976,278,271 1,964,252,237 1,952,226,203
- Nguyên giá 2,522,461,305 2,522,461,305 2,522,461,305
- Giá trị hao mòn lũy kế -546,183,034 -558,209,068 -570,235,102
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,601,801,357 5,225,905,648 8,889,140,206 10,125,503,842
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,601,801,357 5,225,905,648 8,889,140,206 10,125,503,842
V. Đầu tư tài chính dài hạn 89,679,228,942 101,647,589,301 126,225,949,367 101,957,492,138
1. Đầu tư vào công ty con 29,800,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 56,713,400,000 93,810,004,301 124,729,564,366 94,119,907,138
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,730,994,000 9,730,994,000 9,730,994,000 9,730,994,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,565,165,058 -1,893,409,000 -8,234,608,999 -1,893,409,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,721,379,553 7,735,770,708 7,707,663,011 8,398,774,177
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,721,379,553 7,735,770,708 7,707,663,011 8,398,774,177
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 513,131,234,586 610,134,991,510 690,030,391,396 631,978,829,212
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 249,476,015,379 269,184,605,458 282,324,037,694 236,581,301,255
I. Nợ ngắn hạn 249,476,015,379 268,090,254,246 281,606,216,931 235,863,480,492
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,147,751,031 23,506,404,826 17,216,747,798 27,325,386,532
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 917,647,192 1,785,624,881 4,129,599,137 5,304,505,880
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,454,549,310 14,177,124,324 7,222,429,117 6,084,836,447
4. Phải trả người lao động 45,242,485,817 80,259,484,501 96,112,853,963 33,030,178,795
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 159,145,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,853,286,881 1,916,751,773 3,120,867,468 9,726,473,177
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,844,800,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 39,074,435,738 39,074,435,738 47,331,928,214 47,788,875,707
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 107,941,059,410 107,370,428,203 106,312,646,234 106,603,223,954
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,094,351,212 717,820,763 717,820,763
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,094,351,212 717,820,763 717,820,763
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 263,655,219,207 340,950,386,052 407,706,353,702 395,397,527,957
I. Vốn chủ sở hữu 263,655,219,207 340,950,386,052 407,706,353,702 395,397,527,957
1. Vốn góp của chủ sở hữu 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000 135,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,758,750,000 4,758,750,000 4,758,750,000 4,758,750,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,580,680,726 64,294,576,828 64,281,294,133 64,281,294,133
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 60,815,788,481 118,032,658,886 184,506,441,181 174,076,509,579
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 48,271,118,257 69,851,099,665 117,626,370,048 24,059,088,892
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,544,670,224 48,181,559,221 66,880,071,133 150,017,420,687
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 18,364,400,338 18,659,868,388 16,780,974,245
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 513,131,234,586 610,134,991,510 690,030,391,396 631,978,829,212
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.