TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
434,200,302,405 |
413,470,226,310 |
446,258,758,934 |
440,856,229,802 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
107,039,018,578 |
94,218,742,948 |
70,538,088,825 |
58,552,039,827 |
|
1. Tiền |
10,739,018,578 |
11,518,742,948 |
9,288,088,825 |
5,502,039,827 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
96,300,000,000 |
82,700,000,000 |
61,250,000,000 |
53,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
70,994,600,574 |
98,094,600,574 |
108,650,000,000 |
104,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
70,994,600,574 |
98,094,600,574 |
108,650,000,000 |
104,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
131,076,463,239 |
94,259,027,942 |
108,334,882,650 |
95,795,852,633 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
123,354,491,415 |
82,443,213,710 |
92,335,663,413 |
86,496,159,368 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,529,887,633 |
13,524,764,514 |
17,728,182,598 |
10,206,822,063 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,383,759,791 |
1,413,164,791 |
1,443,527,791 |
1,474,883,791 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,360,674,300 |
20,553,929,939 |
21,126,382,860 |
21,974,331,423 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,552,349,900 |
-23,676,045,012 |
-24,298,874,012 |
-24,356,344,012 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
113,646,129,317 |
114,290,488,503 |
144,931,288,161 |
167,395,234,222 |
|
1. Hàng tồn kho |
113,993,002,771 |
114,577,567,494 |
145,180,066,222 |
167,644,012,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-346,873,454 |
-287,078,991 |
-248,778,061 |
-248,778,061 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,444,090,697 |
12,607,366,343 |
13,804,499,298 |
14,913,103,120 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,026,081,218 |
2,168,477,842 |
2,127,084,862 |
1,482,995,516 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,383,443,409 |
1,438,888,501 |
2,677,414,436 |
4,430,107,604 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,034,566,070 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
267,003,216,656 |
270,700,504,247 |
273,750,448,604 |
286,773,901,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,929,805,701 |
1,986,245,774 |
2,982,905,258 |
2,997,494,258 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,929,805,701 |
1,986,245,774 |
2,982,905,258 |
2,997,494,258 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,044,343,900 |
82,412,157,617 |
81,951,854,993 |
79,704,491,920 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,617,168,515 |
79,343,288,672 |
78,947,313,716 |
76,764,278,311 |
|
- Nguyên giá |
234,779,627,356 |
237,484,940,781 |
240,269,965,360 |
242,142,961,176 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,162,458,841 |
-158,141,652,109 |
-161,322,651,644 |
-165,378,682,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,427,175,385 |
3,068,868,945 |
3,004,541,277 |
2,940,213,609 |
|
- Nguyên giá |
4,403,808,693 |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,976,633,308 |
-2,370,962,617 |
-2,435,290,285 |
-2,499,617,953 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
49,139,421,954 |
48,132,877,443 |
47,126,332,932 |
46,119,788,421 |
|
- Nguyên giá |
82,464,396,981 |
82,464,396,981 |
82,464,396,981 |
82,464,396,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,324,975,027 |
-34,331,519,538 |
-35,338,064,049 |
-36,344,608,560 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,180,252,057 |
7,536,066,979 |
5,895,980,157 |
19,334,679,880 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,180,252,057 |
7,536,066,979 |
5,895,980,157 |
19,334,679,880 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
99,589,737,805 |
103,860,543,381 |
109,552,460,677 |
111,726,745,289 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
98,467,164,115 |
102,737,969,691 |
108,429,886,987 |
110,604,171,599 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,119,655,239 |
26,772,613,053 |
26,240,914,587 |
26,890,701,440 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,015,401,416 |
25,643,709,787 |
25,185,550,017 |
25,832,895,566 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,104,253,823 |
1,128,903,266 |
1,055,364,570 |
1,057,805,874 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
701,203,519,061 |
684,170,730,557 |
720,009,207,538 |
727,630,131,010 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
332,516,262,024 |
300,311,905,186 |
340,027,796,391 |
332,338,182,027 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
243,283,417,777 |
213,041,755,234 |
254,537,500,791 |
248,282,194,717 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
56,613,178,201 |
38,713,454,426 |
40,982,246,965 |
56,130,043,770 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,961,863,529 |
55,679,032,694 |
74,069,237,306 |
59,169,617,901 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,924,798,713 |
8,157,666,856 |
10,045,797,202 |
10,454,618,916 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,645,137,516 |
7,345,665,836 |
9,614,554,585 |
13,499,949,902 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
629,157,126 |
292,817,193 |
317,863,631 |
278,496,400 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,269,942,643 |
15,924,393,316 |
14,435,514,144 |
8,055,105,624 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
51,175,867,655 |
53,171,187,932 |
51,799,481,239 |
51,527,300,735 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,290,380,445 |
25,062,890,480 |
38,469,403,477 |
35,604,693,729 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,848,458,269 |
4,476,407,821 |
7,846,053,562 |
9,085,742,216 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,924,633,680 |
4,218,238,680 |
6,957,348,680 |
4,476,625,524 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
89,232,844,247 |
87,270,149,952 |
85,490,295,600 |
84,055,987,310 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
71,996,315,052 |
71,230,657,055 |
70,479,848,932 |
69,721,615,871 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,721,633,000 |
2,419,337,500 |
1,754,337,500 |
1,078,264,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,639,357,814 |
2,639,357,814 |
2,639,357,814 |
2,639,357,814 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
11,875,538,381 |
10,980,797,583 |
10,616,751,354 |
10,616,749,125 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
368,687,257,037 |
383,858,825,371 |
379,981,411,147 |
395,291,948,983 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
368,687,257,037 |
383,858,825,371 |
379,981,411,147 |
395,291,948,983 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,076,100,000 |
8,076,100,000 |
9,168,780,000 |
9,168,780,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,829,370,661 |
40,001,484,947 |
48,897,566,386 |
48,897,566,386 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
141,924,055,098 |
153,293,007,297 |
138,704,043,528 |
153,071,638,214 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,253,826,134 |
11,541,026,161 |
31,911,511,784 |
46,279,106,470 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,670,228,964 |
141,751,981,136 |
106,792,531,744 |
106,792,531,744 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
29,397,731,278 |
30,028,233,127 |
30,751,021,233 |
31,693,964,383 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
701,203,519,061 |
684,170,730,557 |
720,009,207,538 |
727,630,131,010 |
|