1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
35,502,195,331 |
69,193,693,880 |
45,616,839,130 |
14,558,115,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
35,502,195,331 |
69,193,693,880 |
45,616,839,130 |
14,558,115,398 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,066,434,828 |
52,173,380,576 |
36,364,816,925 |
9,093,632,798 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
26,435,760,503 |
17,020,313,304 |
9,252,022,205 |
5,464,482,600 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,548,577,134 |
530,868,005 |
3,276,310,434 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
1,477,677,363 |
744,931,508 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,257,677,363 |
719,931,508 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,272,762,864 |
2,220,958,853 |
1,395,440,330 |
580,772,036 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,256,770,076 |
12,507,927,322 |
10,618,903,547 |
8,134,219,819 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,977,127,334 |
2,077,363,626 |
513,988,762 |
-1,124,351,772 |
|
12. Thu nhập khác |
539,314,444 |
30,452,485,345 |
1,696,480,133 |
1,380,899,322 |
|
13. Chi phí khác |
493,784,445 |
24,674,369,076 |
53,166,951 |
612,828 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,529,999 |
5,778,116,269 |
1,643,313,182 |
1,380,286,494 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,022,657,333 |
7,855,479,895 |
2,157,301,944 |
255,934,722 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,342,936,174 |
1,577,213,992 |
306,929,587 |
51,186,944 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,679,721,159 |
6,278,265,903 |
1,850,372,357 |
204,747,778 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,679,721,159 |
6,278,265,903 |
1,850,372,357 |
204,747,778 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
837 |
247 |
27 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|