MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển nhà và Đô thị HUD 6 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 35,502,195,331 69,193,693,880 45,616,839,130 14,558,115,398
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 35,502,195,331 69,193,693,880 45,616,839,130 14,558,115,398
4. Giá vốn hàng bán 9,066,434,828 52,173,380,576 36,364,816,925 9,093,632,798
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 26,435,760,503 17,020,313,304 9,252,022,205 5,464,482,600
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,548,577,134 530,868,005 3,276,310,434
7. Chi phí tài chính 1,477,677,363 744,931,508
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,257,677,363 719,931,508
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,272,762,864 2,220,958,853 1,395,440,330 580,772,036
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,256,770,076 12,507,927,322 10,618,903,547 8,134,219,819
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,977,127,334 2,077,363,626 513,988,762 -1,124,351,772
12. Thu nhập khác 539,314,444 30,452,485,345 1,696,480,133 1,380,899,322
13. Chi phí khác 493,784,445 24,674,369,076 53,166,951 612,828
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 45,529,999 5,778,116,269 1,643,313,182 1,380,286,494
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,022,657,333 7,855,479,895 2,157,301,944 255,934,722
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,342,936,174 1,577,213,992 306,929,587 51,186,944
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,679,721,159 6,278,265,903 1,850,372,357 204,747,778
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,679,721,159 6,278,265,903 1,850,372,357 204,747,778
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 837 247 27
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.