MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,179,896,909 10,095,814,514 1,956,672,133 3,917,019,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,179,896,909 10,095,814,514 1,956,672,133 3,917,019,090
4. Giá vốn hàng bán 22,636,464,281 7,664,586,706 1,569,964,427 3,187,097,519
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,543,432,628 2,431,227,808 386,707,706 729,921,571
6. Doanh thu hoạt động tài chính 111,844,713 609,794 60,534,012 14,761,126
7. Chi phí tài chính 5,467,435,380 4,386,449,408 5,425,493,067 4,576,710,766
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,467,435,380 4,386,449,408 5,425,493,067 4,576,710,766
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,162,918,075 -18,744,155,499 -7,872,769,954 -5,818,029,598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,175,743,610 9,712,294,116 2,705,790,367 1,995,828,798
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,849,180,276 7,077,249,577 188,728,238 -9,827,269
12. Thu nhập khác 265,527,883 670 127,272,727
13. Chi phí khác 70,855,968 256,070,836 188,728,238 58,416,671
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 194,671,915 -256,070,166 -188,728,238 68,856,056
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,043,852,191 6,821,179,411 59,028,787
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,582,852,285 454,619,008 11,805,757
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,460,999,906 6,366,560,403 47,223,030
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,460,999,906 6,366,560,403 47,223,030
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 97 424 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.