1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,179,896,909 |
10,095,814,514 |
1,956,672,133 |
3,917,019,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,179,896,909 |
10,095,814,514 |
1,956,672,133 |
3,917,019,090 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,636,464,281 |
7,664,586,706 |
1,569,964,427 |
3,187,097,519 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,543,432,628 |
2,431,227,808 |
386,707,706 |
729,921,571 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
111,844,713 |
609,794 |
60,534,012 |
14,761,126 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,467,435,380 |
4,386,449,408 |
5,425,493,067 |
4,576,710,766 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,467,435,380 |
4,386,449,408 |
5,425,493,067 |
4,576,710,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,162,918,075 |
-18,744,155,499 |
-7,872,769,954 |
-5,818,029,598 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,175,743,610 |
9,712,294,116 |
2,705,790,367 |
1,995,828,798 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,849,180,276 |
7,077,249,577 |
188,728,238 |
-9,827,269 |
|
12. Thu nhập khác |
265,527,883 |
670 |
|
127,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
70,855,968 |
256,070,836 |
188,728,238 |
58,416,671 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
194,671,915 |
-256,070,166 |
-188,728,238 |
68,856,056 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,043,852,191 |
6,821,179,411 |
|
59,028,787 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,582,852,285 |
454,619,008 |
|
11,805,757 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,460,999,906 |
6,366,560,403 |
|
47,223,030 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,460,999,906 |
6,366,560,403 |
|
47,223,030 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
97 |
424 |
|
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|