1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,448,266,396 |
170,638,288,365 |
2,922,474,282 |
37,855,651,685 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,448,266,396 |
170,638,288,365 |
2,922,474,282 |
37,855,651,685 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,606,944,288 |
132,463,860,693 |
2,420,781,045 |
20,898,457,994 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,841,322,108 |
38,174,427,672 |
501,693,237 |
16,957,193,691 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,419,681 |
224,808,866 |
379,072,329 |
6,989,666 |
|
7. Chi phí tài chính |
402,506,724 |
3,255,736,818 |
300,977,041 |
2,059,559,146 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
402,506,724 |
3,255,736,818 |
300,977,041 |
2,059,559,146 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
248,550,935 |
8,928,878,451 |
24,239,084 |
8,938,299,445 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,955,445,018 |
7,711,657,020 |
239,881,702 |
4,049,226,504 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
240,239,112 |
18,502,964,249 |
315,667,739 |
1,917,098,262 |
|
12. Thu nhập khác |
141,894,212 |
341,946,235 |
800 |
55,550,211 |
|
13. Chi phí khác |
248,668,415 |
4,619,577,641 |
287,890,546 |
377,983,681 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-106,774,203 |
-4,277,631,406 |
-287,889,746 |
-322,433,470 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
133,464,909 |
14,225,332,843 |
27,777,993 |
1,594,664,792 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,895,055,352 |
20,682,127 |
348,994,221 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
133,464,909 |
11,330,277,491 |
7,095,866 |
1,245,670,571 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
133,464,909 |
11,330,277,491 |
7,095,866 |
1,245,670,571 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
755 |
|
83 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|