MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,448,266,396 170,638,288,365 2,922,474,282 37,855,651,685
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,448,266,396 170,638,288,365 2,922,474,282 37,855,651,685
4. Giá vốn hàng bán 18,606,944,288 132,463,860,693 2,420,781,045 20,898,457,994
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,841,322,108 38,174,427,672 501,693,237 16,957,193,691
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,419,681 224,808,866 379,072,329 6,989,666
7. Chi phí tài chính 402,506,724 3,255,736,818 300,977,041 2,059,559,146
- Trong đó: Chi phí lãi vay 402,506,724 3,255,736,818 300,977,041 2,059,559,146
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 248,550,935 8,928,878,451 24,239,084 8,938,299,445
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,955,445,018 7,711,657,020 239,881,702 4,049,226,504
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 240,239,112 18,502,964,249 315,667,739 1,917,098,262
12. Thu nhập khác 141,894,212 341,946,235 800 55,550,211
13. Chi phí khác 248,668,415 4,619,577,641 287,890,546 377,983,681
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -106,774,203 -4,277,631,406 -287,889,746 -322,433,470
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 133,464,909 14,225,332,843 27,777,993 1,594,664,792
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,895,055,352 20,682,127 348,994,221
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 133,464,909 11,330,277,491 7,095,866 1,245,670,571
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 133,464,909 11,330,277,491 7,095,866 1,245,670,571
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 09 755 83
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.