1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,815,940,045 |
36,763,625,935 |
33,211,618,182 |
21,448,266,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,553,869,404 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,815,940,045 |
35,209,756,531 |
33,211,618,182 |
21,448,266,396 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,776,303,688 |
30,191,496,552 |
27,505,610,720 |
18,606,944,288 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,039,636,357 |
5,018,259,979 |
5,706,007,462 |
2,841,322,108 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
71,053,490 |
2,486,210 |
3,661,637 |
5,419,681 |
|
7. Chi phí tài chính |
-2,412,990,475 |
1,755,423,848 |
1,683,278,450 |
402,506,724 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-2,412,990,475 |
|
|
402,506,724 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
831,511,331 |
1,109,528,644 |
1,172,235,844 |
248,550,935 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,531,809,288 |
1,746,736,773 |
2,242,886,020 |
1,955,445,018 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,160,359,703 |
409,056,924 |
611,268,785 |
240,239,112 |
|
12. Thu nhập khác |
850,807,865 |
100,618,613 |
139,810,829 |
141,894,212 |
|
13. Chi phí khác |
2,760,605,811 |
302,508,260 |
260,454,927 |
248,668,415 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,909,797,946 |
-201,889,647 |
-120,644,098 |
-106,774,203 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,250,561,757 |
207,167,277 |
490,624,687 |
133,464,909 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
304,653,425 |
44,108,014 |
80,858,759 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,945,908,332 |
163,059,263 |
409,765,928 |
133,464,909 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,945,908,332 |
163,059,263 |
409,765,928 |
133,464,909 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
130 |
11 |
27 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|