MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD4 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,815,940,045 36,763,625,935 33,211,618,182 21,448,266,396
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,553,869,404
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,815,940,045 35,209,756,531 33,211,618,182 21,448,266,396
4. Giá vốn hàng bán 38,776,303,688 30,191,496,552 27,505,610,720 18,606,944,288
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,039,636,357 5,018,259,979 5,706,007,462 2,841,322,108
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71,053,490 2,486,210 3,661,637 5,419,681
7. Chi phí tài chính -2,412,990,475 1,755,423,848 1,683,278,450 402,506,724
- Trong đó: Chi phí lãi vay -2,412,990,475 402,506,724
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 831,511,331 1,109,528,644 1,172,235,844 248,550,935
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,531,809,288 1,746,736,773 2,242,886,020 1,955,445,018
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,160,359,703 409,056,924 611,268,785 240,239,112
12. Thu nhập khác 850,807,865 100,618,613 139,810,829 141,894,212
13. Chi phí khác 2,760,605,811 302,508,260 260,454,927 248,668,415
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,909,797,946 -201,889,647 -120,644,098 -106,774,203
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,250,561,757 207,167,277 490,624,687 133,464,909
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 304,653,425 44,108,014 80,858,759
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,945,908,332 163,059,263 409,765,928 133,464,909
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,945,908,332 163,059,263 409,765,928 133,464,909
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 130 11 27 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.