MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,405,809,702 75,947,681,922 8,797,005,166 22,267,275,744
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 213,586,286 1,009,192,099 37,252,702
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,192,223,416 74,938,489,823 8,797,005,166 22,230,023,042
4. Giá vốn hàng bán 35,080,046,182 83,036,563,753 7,632,934,952 20,288,015,420
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,112,177,234 -8,098,073,930 1,164,070,214 1,942,007,622
6. Doanh thu hoạt động tài chính 194,429,345 5,267,779,899 35,917,261 18,107,461
7. Chi phí tài chính 709,384,802 5,851,429,349 822,336,756 808,101,760
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,410,630,149 1,410,630,149 822,336,756 808,101,760
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 106,015,082 1,933,285,795 1,898,955,243 2,221,728,463
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,663,385,277
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -172,178,582 -10,615,009,175 -1,521,304,524 -1,069,715,140
12. Thu nhập khác 94,207,575 528,151,818
13. Chi phí khác 11,533,660 4,105,573
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 82,673,915 524,046,245
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -89,504,667 -10,090,962,930 -1,521,304,524 -1,069,715,140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -84,911,268 1,456,060
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -89,504,667 -10,006,051,662 -1,522,760,584 -1,069,715,140
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -89,504,667 -10,006,051,662 -1,522,760,584 -1,069,715,140
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -09 -1,001 -152 -107
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.