MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 78,337,295,290 52,346,882,650 94,053,850,826 120,454,885,347
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 790,398,249 786,465,818 12,166,362 25,365,454
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 77,546,897,041 51,560,416,832 94,041,684,464 120,429,519,893
4. Giá vốn hàng bán 47,414,995,805 45,010,773,823 76,025,295,342 110,971,472,593
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,131,901,236 6,549,643,009 18,016,389,122 9,458,047,300
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,160,103,902 1,469,139,654 760,713,584 374,116,280
7. Chi phí tài chính 10,271,170,631 1,303,100,853 5,752,797,412 1,554,881,668
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,271,170,631 1,303,100,853 5,752,797,412 1,554,881,668
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 373,153,737 -27,833,786 -33,334,932 287,057,058
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,845,426,340 5,752,153,979 5,839,161,806 5,536,414,924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,548,561,904 935,694,045 7,151,808,556 3,027,924,046
12. Thu nhập khác 42,890,489 55,849,000 17,054,091 38,929,000
13. Chi phí khác 160,870,611 24,953,373 104,649,941 31,266,935
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -117,980,122 30,895,627 -87,595,850 7,662,065
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,430,581,782 966,589,672 7,064,212,706 3,035,586,111
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,223,302,616 352,131,824 1,432,339,838 575,869,200
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,207,279,166 614,457,848 5,631,872,868 2,459,716,911
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,777,422,378 946,501,849 5,631,260,919 2,303,405,394
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 429,856,788 -332,044,001 611,949 156,311,517
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 521 61 563 246
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.