MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 257,413,085,116 224,494,425,099 227,904,896,538 226,131,797,125
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,112,417,427 13,312,192,784 6,383,947,989 2,047,323,023
1. Tiền 9,112,417,427 3,312,192,784 2,983,947,989 2,047,323,023
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 10,000,000,000 3,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,664,827,591 145,263,672,633 116,696,750,314 117,402,730,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,320,381,077 103,181,106,126 87,569,139,923 88,363,330,839
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,596,253,384 2,248,856,731 1,711,136,731 1,711,136,731
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,894,421,000 5,894,421,000 5,894,421,000 5,894,421,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,810,107,512 42,895,624,158 30,478,388,042 30,390,176,934
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,956,335,382 -8,956,335,382 -8,956,335,382 -8,956,335,382
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 110,832,881,211 65,023,446,234 102,619,746,417 104,572,380,529
1. Hàng tồn kho 110,832,881,311 65,023,446,234 102,619,746,417 104,572,380,529
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 802,958,787 895,113,448 2,204,451,818 2,109,363,451
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 802,958,787
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 895,113,448 2,204,451,818 2,109,363,451
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,432,557,461 37,038,730,135 37,536,348,168 36,941,407,394
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,503,388,452 23,738,961,458 24,542,045,840 24,492,185,088
1. Tài sản cố định hữu hình 24,503,388,452 23,738,961,458 24,542,045,840 24,492,185,088
- Nguyên giá 46,574,840,585 45,217,200,826 46,507,700,826 46,967,067,996
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,071,452,133 -21,478,239,368 -21,965,654,986 -22,474,882,908
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 10,044,251,826 9,967,603,067 9,890,954,308 9,814,305,549
- Nguyên giá 12,263,801,418 12,263,801,418 12,263,801,418 12,263,801,418
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,219,549,592 -2,296,198,351 -2,372,847,110 -2,449,495,869
IV. Tài sản dở dang dài hạn 974,650,816 1,155,983,986 1,155,983,986 696,616,816
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 974,650,816
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,155,983,986 1,155,983,986 696,616,816
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,312,279,856 1,513,697,672 1,312,279,856 1,312,279,856
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000 2,610,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,297,720,144 -1,096,302,328 -1,297,720,144 -1,297,720,144
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 597,986,511 662,483,952 635,084,178 626,020,085
1. Chi phí trả trước dài hạn 597,986,511 662,483,952 635,084,178 626,020,085
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294,845,642,577 261,533,155,234 265,441,244,706 263,073,204,519
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 149,470,395,058 126,163,959,377 121,288,097,167 119,989,772,120
I. Nợ ngắn hạn 149,470,395,058 126,163,959,377 121,288,097,167 119,989,772,120
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,443,083,601 4,973,159,820 5,285,564,396 5,326,324,609
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,604,702,704 5,872,198,246 17,483,632,285 13,096,260,098
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 520,828,661 2,089,200,694
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,434,148,638 16,403,348,638 17,365,527,038 17,365,527,038
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,510,985,603 54,991,236,207 42,057,012,902 40,763,794,861
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,891,254,587 40,813,924,508 38,451,469,282 42,848,824,250
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,065,391,264 1,020,891,264 644,891,264 589,041,264
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 145,375,247,519 135,369,195,857 144,153,147,539 143,083,432,399
I. Vốn chủ sở hữu 145,375,247,519 135,369,195,857 144,153,147,539 143,083,432,399
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,973,903,553 26,973,903,553 26,973,903,553 26,973,903,553
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,401,903,966 8,395,852,304 17,179,803,986 16,110,088,846
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,222,848,474 18,701,108,510
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,826,996,170 -2,591,019,664
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294,845,642,577 261,533,155,234 265,441,244,706 263,073,204,519
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.