MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 532,586,934,589 514,614,976,840 550,329,337,604 589,008,949,874
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,019,335,161 12,632,118,304 24,721,153,004 25,886,009,464
1. Tiền 10,119,335,161 7,432,118,304 13,721,153,004 25,486,009,464
2. Các khoản tương đương tiền 20,900,000,000 5,200,000,000 11,000,000,000 400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 183,443,641,662 203,057,020,008 242,939,825,266 262,372,468,534
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 93,298,267,237 104,346,914,331 110,082,467,062 126,996,888,285
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,191,621,865 3,688,770,697 49,000,773,442 17,523,476,606
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,640,483,000 7,677,783,000 7,077,783,000 45,537,283,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 81,313,269,560 87,343,551,980 76,778,801,762 72,314,820,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 305,799,274,301 289,449,424,110 279,025,341,119 300,194,082,074
1. Hàng tồn kho 305,799,274,301 289,449,424,110 279,025,341,119 300,194,082,074
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,324,683,465 9,476,414,418 3,643,018,215 556,389,802
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,725,969,633 9,464,886,413 2,853,382,505
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 598,713,832 11,528,005 789,635,710 556,389,802
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,235,736,227 78,371,827,247 83,153,544,556 82,562,595,894
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,412,056,572 46,697,641,656 50,544,715,798 50,178,494,419
1. Tài sản cố định hữu hình 45,412,056,572 46,697,641,656 50,544,715,798 50,178,494,419
- Nguyên giá 52,883,129,465 55,210,889,055 60,213,346,393 61,104,255,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,471,072,893 -8,513,247,399 -9,668,630,595 -10,925,761,065
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,348,325,265 1,348,325,265 696,616,816 696,616,816
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,348,325,265 1,348,325,265 696,616,816 696,616,816
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,357,801,390 27,349,279,138 27,522,381,487 27,615,543,067
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,263,950,029 4,255,427,777 4,428,530,126 4,521,691,706
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,860,000,000 23,860,000,000 23,860,000,000 23,860,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -766,148,639 -766,148,639 -766,148,639 -766,148,639
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,117,553,000 2,976,581,188 4,389,830,455 4,071,941,592
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,117,553,000 2,976,581,188 4,389,830,455 4,071,941,592
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 609,822,670,816 592,986,804,087 633,482,882,160 671,571,545,768
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 428,543,496,353 403,969,736,883 454,440,701,493 488,169,607,630
I. Nợ ngắn hạn 428,543,496,353 403,969,736,883 454,440,701,493 488,169,607,630
1. Phải trả người bán ngắn hạn 29,112,473,396 32,902,219,050 34,443,286,445 33,600,514,543
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 66,838,878,229 67,598,059,719 110,846,449,639 145,021,597,739
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,899,291,159 2,768,605,825 1,031,052,285 1,254,015,966
4. Phải trả người lao động 140,779,824 166,485,892 156,961,454
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,152,468,987 44,041,894,815 45,134,864,376 48,793,200,579
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 130,177,237,369 107,467,521,482 123,420,995,920 107,518,676,153
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 146,606,181,059 148,831,750,674 137,160,488,403 150,375,247,663
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 756,966,154 218,905,494 2,237,078,533 1,449,393,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 181,279,174,463 189,017,067,204 179,042,180,667 183,401,938,138
I. Vốn chủ sở hữu 181,279,174,463 189,017,067,204 179,042,180,667 183,401,938,138
1. Vốn góp của chủ sở hữu 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000 99,999,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 54,892,011,922 55,024,107,055 55,024,107,055 55,024,107,054
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,044,333,579 23,775,690,207 14,057,512,916 18,352,667,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,268,719,642 10,284,534,424 17,664,350,738
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,044,333,579 15,506,970,565 3,772,978,492 688,316,800
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,343,388,962 10,217,829,942 9,961,120,696 10,025,723,546
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 609,822,670,816 592,986,804,087 633,482,882,160 671,571,545,768
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.