TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
532,586,934,589 |
514,614,976,840 |
550,329,337,604 |
589,008,949,874 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,019,335,161 |
12,632,118,304 |
24,721,153,004 |
25,886,009,464 |
|
1. Tiền |
10,119,335,161 |
7,432,118,304 |
13,721,153,004 |
25,486,009,464 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,900,000,000 |
5,200,000,000 |
11,000,000,000 |
400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
183,443,641,662 |
203,057,020,008 |
242,939,825,266 |
262,372,468,534 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
93,298,267,237 |
104,346,914,331 |
110,082,467,062 |
126,996,888,285 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,191,621,865 |
3,688,770,697 |
49,000,773,442 |
17,523,476,606 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,640,483,000 |
7,677,783,000 |
7,077,783,000 |
45,537,283,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
81,313,269,560 |
87,343,551,980 |
76,778,801,762 |
72,314,820,643 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
305,799,274,301 |
289,449,424,110 |
279,025,341,119 |
300,194,082,074 |
|
1. Hàng tồn kho |
305,799,274,301 |
289,449,424,110 |
279,025,341,119 |
300,194,082,074 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,324,683,465 |
9,476,414,418 |
3,643,018,215 |
556,389,802 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,725,969,633 |
9,464,886,413 |
2,853,382,505 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
598,713,832 |
11,528,005 |
789,635,710 |
556,389,802 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,235,736,227 |
78,371,827,247 |
83,153,544,556 |
82,562,595,894 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
45,412,056,572 |
46,697,641,656 |
50,544,715,798 |
50,178,494,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
45,412,056,572 |
46,697,641,656 |
50,544,715,798 |
50,178,494,419 |
|
- Nguyên giá |
52,883,129,465 |
55,210,889,055 |
60,213,346,393 |
61,104,255,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,471,072,893 |
-8,513,247,399 |
-9,668,630,595 |
-10,925,761,065 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,348,325,265 |
1,348,325,265 |
696,616,816 |
696,616,816 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,348,325,265 |
1,348,325,265 |
696,616,816 |
696,616,816 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,357,801,390 |
27,349,279,138 |
27,522,381,487 |
27,615,543,067 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,263,950,029 |
4,255,427,777 |
4,428,530,126 |
4,521,691,706 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,860,000,000 |
23,860,000,000 |
23,860,000,000 |
23,860,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-766,148,639 |
-766,148,639 |
-766,148,639 |
-766,148,639 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,117,553,000 |
2,976,581,188 |
4,389,830,455 |
4,071,941,592 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,117,553,000 |
2,976,581,188 |
4,389,830,455 |
4,071,941,592 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
609,822,670,816 |
592,986,804,087 |
633,482,882,160 |
671,571,545,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
428,543,496,353 |
403,969,736,883 |
454,440,701,493 |
488,169,607,630 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
428,543,496,353 |
403,969,736,883 |
454,440,701,493 |
488,169,607,630 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
29,112,473,396 |
32,902,219,050 |
34,443,286,445 |
33,600,514,543 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
66,838,878,229 |
67,598,059,719 |
110,846,449,639 |
145,021,597,739 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,899,291,159 |
2,768,605,825 |
1,031,052,285 |
1,254,015,966 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
140,779,824 |
166,485,892 |
156,961,454 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,152,468,987 |
44,041,894,815 |
45,134,864,376 |
48,793,200,579 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,177,237,369 |
107,467,521,482 |
123,420,995,920 |
107,518,676,153 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
146,606,181,059 |
148,831,750,674 |
137,160,488,403 |
150,375,247,663 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
756,966,154 |
218,905,494 |
2,237,078,533 |
1,449,393,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
181,279,174,463 |
189,017,067,204 |
179,042,180,667 |
183,401,938,138 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
181,279,174,463 |
189,017,067,204 |
179,042,180,667 |
183,401,938,138 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
99,999,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
54,892,011,922 |
55,024,107,055 |
55,024,107,055 |
55,024,107,054 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,044,333,579 |
23,775,690,207 |
14,057,512,916 |
18,352,667,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,268,719,642 |
10,284,534,424 |
17,664,350,738 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,044,333,579 |
15,506,970,565 |
3,772,978,492 |
688,316,800 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,343,388,962 |
10,217,829,942 |
9,961,120,696 |
10,025,723,546 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
609,822,670,816 |
592,986,804,087 |
633,482,882,160 |
671,571,545,768 |
|