1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,799,848,154 |
186,165,097,993 |
124,027,085,100 |
53,106,362,651 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,799,848,154 |
186,165,097,993 |
124,027,085,100 |
53,106,362,651 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
112,051,623,539 |
179,874,323,020 |
117,853,862,529 |
46,252,984,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,748,224,615 |
6,290,774,973 |
6,173,222,571 |
6,853,377,750 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
86,962,008 |
241,185,472 |
134,427,583 |
101,061,586 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,442,639,304 |
1,323,194,237 |
1,143,376,520 |
2,015,515,151 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,442,639,304 |
1,323,194,237 |
1,143,376,520 |
2,015,515,151 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,979,003,824 |
3,319,939,613 |
3,664,130,680 |
3,887,663,649 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,413,543,495 |
1,888,826,595 |
1,500,142,954 |
1,051,260,536 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
3,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
38,038,592 |
2,154,535 |
20,787,669 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-38,038,592 |
-2,154,535 |
-17,787,669 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,413,543,495 |
1,850,788,003 |
1,497,988,419 |
1,033,472,867 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
538,426,601 |
349,862,709 |
626,717,764 |
-303,652,358 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
875,116,894 |
1,500,925,294 |
871,270,655 |
1,337,125,225 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
866,603,362 |
1,346,233,421 |
771,425,234 |
1,334,222,895 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,513,532 |
154,691,873 |
99,845,421 |
2,902,330 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
87 |
135 |
77 |
133 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|