MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,799,848,154 186,165,097,993 124,027,085,100 53,106,362,651
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,799,848,154 186,165,097,993 124,027,085,100 53,106,362,651
4. Giá vốn hàng bán 112,051,623,539 179,874,323,020 117,853,862,529 46,252,984,901
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,748,224,615 6,290,774,973 6,173,222,571 6,853,377,750
6. Doanh thu hoạt động tài chính 86,962,008 241,185,472 134,427,583 101,061,586
7. Chi phí tài chính 1,442,639,304 1,323,194,237 1,143,376,520 2,015,515,151
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,442,639,304 1,323,194,237 1,143,376,520 2,015,515,151
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,979,003,824 3,319,939,613 3,664,130,680 3,887,663,649
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,413,543,495 1,888,826,595 1,500,142,954 1,051,260,536
12. Thu nhập khác 3,000,000
13. Chi phí khác 38,038,592 2,154,535 20,787,669
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -38,038,592 -2,154,535 -17,787,669
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,413,543,495 1,850,788,003 1,497,988,419 1,033,472,867
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 538,426,601 349,862,709 626,717,764 -303,652,358
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 875,116,894 1,500,925,294 871,270,655 1,337,125,225
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 866,603,362 1,346,233,421 771,425,234 1,334,222,895
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 8,513,532 154,691,873 99,845,421 2,902,330
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 87 135 77 133
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.