1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
418,322,684,086 |
174,983,744,066 |
117,799,848,154 |
186,165,097,993 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
418,322,684,086 |
174,983,744,066 |
117,799,848,154 |
186,165,097,993 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
422,355,847,873 |
152,520,127,828 |
112,051,623,539 |
179,874,323,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-4,033,163,787 |
22,463,616,238 |
5,748,224,615 |
6,290,774,973 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
63,332,899 |
12,081,932 |
86,962,008 |
241,185,472 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,523,675,881 |
1,609,041,794 |
1,442,639,304 |
1,323,194,237 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,523,675,881 |
1,609,041,794 |
1,442,639,304 |
1,323,194,237 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-2,636,469,659 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-6,305,937,139 |
6,663,424,281 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,979,003,824 |
3,319,939,613 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
812,430,370 |
11,566,762,436 |
1,413,543,495 |
1,888,826,595 |
|
12. Thu nhập khác |
272,727,273 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
35,401,746 |
|
38,038,592 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
272,727,273 |
-35,401,746 |
|
-38,038,592 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,085,157,643 |
11,531,360,690 |
1,413,543,495 |
1,850,788,003 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
66,636,474 |
6,322,704,222 |
538,426,601 |
349,862,709 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,018,521,169 |
5,208,656,468 |
875,116,894 |
1,500,925,294 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
650,053,285 |
4,229,093,411 |
866,603,362 |
1,346,233,421 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
368,467,884 |
979,563,057 |
8,513,532 |
154,691,873 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
65 |
423 |
87 |
135 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|