MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 418,322,684,086 174,983,744,066 117,799,848,154 186,165,097,993
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 418,322,684,086 174,983,744,066 117,799,848,154 186,165,097,993
4. Giá vốn hàng bán 422,355,847,873 152,520,127,828 112,051,623,539 179,874,323,020
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -4,033,163,787 22,463,616,238 5,748,224,615 6,290,774,973
6. Doanh thu hoạt động tài chính 63,332,899 12,081,932 86,962,008 241,185,472
7. Chi phí tài chính 1,523,675,881 1,609,041,794 1,442,639,304 1,323,194,237
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,523,675,881 1,609,041,794 1,442,639,304 1,323,194,237
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -2,636,469,659
9. Chi phí bán hàng -6,305,937,139 6,663,424,281
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,979,003,824 3,319,939,613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 812,430,370 11,566,762,436 1,413,543,495 1,888,826,595
12. Thu nhập khác 272,727,273
13. Chi phí khác 35,401,746 38,038,592
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 272,727,273 -35,401,746 -38,038,592
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,085,157,643 11,531,360,690 1,413,543,495 1,850,788,003
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 66,636,474 6,322,704,222 538,426,601 349,862,709
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,018,521,169 5,208,656,468 875,116,894 1,500,925,294
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 650,053,285 4,229,093,411 866,603,362 1,346,233,421
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 368,467,884 979,563,057 8,513,532 154,691,873
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 65 423 87 135
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.