1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
129,535,726,920 |
418,322,684,086 |
174,983,744,066 |
117,799,848,154 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
129,535,726,920 |
418,322,684,086 |
174,983,744,066 |
117,799,848,154 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
122,413,739,120 |
422,355,847,873 |
152,520,127,828 |
112,051,623,539 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
7,121,987,800 |
-4,033,163,787 |
22,463,616,238 |
5,748,224,615 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
181,798,900 |
63,332,899 |
12,081,932 |
86,962,008 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,728,020,544 |
1,523,675,881 |
1,609,041,794 |
1,442,639,304 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,728,020,544 |
1,523,675,881 |
1,609,041,794 |
1,442,639,304 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
-13,000,000 |
|
-2,636,469,659 |
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
7,652,450,114 |
-6,305,937,139 |
6,663,424,281 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
2,979,003,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,089,683,958 |
812,430,370 |
11,566,762,436 |
1,413,543,495 |
|
12. Thu nhập khác
|
|
272,727,273 |
|
|
|
13. Chi phí khác
|
221,823,895 |
|
35,401,746 |
|
|
14. Lợi nhuận khác
|
-221,823,895 |
272,727,273 |
-35,401,746 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,311,507,853 |
1,085,157,643 |
11,531,360,690 |
1,413,543,495 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
851,473,947 |
66,636,474 |
6,322,704,222 |
538,426,601 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,162,981,800 |
1,018,521,169 |
5,208,656,468 |
875,116,894 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-165,597,709 |
368,467,884 |
979,563,057 |
8,513,532 |
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-2,997,384,091 |
650,053,285 |
4,229,093,411 |
866,603,362 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-300 |
65 |
423 |
87 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|