MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 30,935,951,300 130,362,584,724 62,519,711,696 175,828,273,934
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 30,935,951,300 130,362,584,724 62,519,711,696 175,828,273,934
4. Giá vốn hàng bán 28,838,230,796 121,306,184,135 59,203,153,722 160,108,354,029
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,097,720,504 9,056,400,589 3,316,557,974 15,719,919,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính 133,630,705 269,897,256 65,452,464 9,827,195
7. Chi phí tài chính 982,102,936 1,367,818,300 691,457,997 1,642,552,358
- Trong đó: Chi phí lãi vay 982,102,936 1,367,818,300 691,457,997 1,642,552,358
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,839,389,151
9. Chi phí bán hàng 4,559,282,118 2,445,732,198 4,954,618,913
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 892,892,952
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 356,355,321 3,399,197,427 244,820,243 5,293,186,678
12. Thu nhập khác 45,454,545 2,000,000 120,049,250
13. Chi phí khác 26,570,803 753,382,959 39,289,323
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,570,803 -707,928,414 -37,289,323 120,049,250
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 329,784,518 2,691,269,013 207,530,920 5,413,235,928
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 218,310,507 836,417,807 103,710,575 2,143,138,655
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 111,474,011 1,854,851,206 103,820,345 3,270,097,273
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 69,080,841 1,815,534,465 55,325,126 3,187,664,744
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 42,393,170 39,316,741 48,495,219 82,432,529
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 07 182 06 319
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.