1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,935,951,300 |
130,362,584,724 |
62,519,711,696 |
175,828,273,934 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,935,951,300 |
130,362,584,724 |
62,519,711,696 |
175,828,273,934 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,838,230,796 |
121,306,184,135 |
59,203,153,722 |
160,108,354,029 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,097,720,504 |
9,056,400,589 |
3,316,557,974 |
15,719,919,905 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
133,630,705 |
269,897,256 |
65,452,464 |
9,827,195 |
|
7. Chi phí tài chính |
982,102,936 |
1,367,818,300 |
691,457,997 |
1,642,552,358 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
982,102,936 |
1,367,818,300 |
691,457,997 |
1,642,552,358 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-3,839,389,151 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,559,282,118 |
2,445,732,198 |
4,954,618,913 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
892,892,952 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
356,355,321 |
3,399,197,427 |
244,820,243 |
5,293,186,678 |
|
12. Thu nhập khác |
|
45,454,545 |
2,000,000 |
120,049,250 |
|
13. Chi phí khác |
26,570,803 |
753,382,959 |
39,289,323 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,570,803 |
-707,928,414 |
-37,289,323 |
120,049,250 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
329,784,518 |
2,691,269,013 |
207,530,920 |
5,413,235,928 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
218,310,507 |
836,417,807 |
103,710,575 |
2,143,138,655 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
111,474,011 |
1,854,851,206 |
103,820,345 |
3,270,097,273 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,080,841 |
1,815,534,465 |
55,325,126 |
3,187,664,744 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
42,393,170 |
39,316,741 |
48,495,219 |
82,432,529 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
182 |
06 |
319 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|