MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 41,419,836,373 17,481,499,595 27,498,418,436 325,682,088,133
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 41,419,836,373 17,481,499,595 27,498,418,436 325,682,088,133
4. Giá vốn hàng bán 39,000,753,089 15,606,847,842 24,302,859,316 302,736,955,664
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,419,083,284 1,874,651,753 3,195,559,120 22,945,132,469
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,068,047 95,571,729 33,545,891 -97,279,640
7. Chi phí tài chính 871,083,782 719,745,867 433,538,447 8,786,816,225
- Trong đó: Chi phí lãi vay 871,083,782 719,745,867 433,538,447 8,786,816,225
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 796,536,508 5,060,422,949
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,124,923,631 1,905,765,200
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -569,856,082 453,941,107 889,801,364 9,000,613,655
12. Thu nhập khác 1,045,454,545 168,485 -256,889,830
13. Chi phí khác 198,462,028 627,503,099 -825,965,127
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 846,992,517 -627,334,614 569,075,297
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 277,136,435 453,941,107 262,466,750 9,569,688,952
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,472,630 89,775,514 30,226,100 1,940,814,321
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 232,663,805 364,165,593 232,240,650 7,628,874,631
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 181,839,896 205,433,527 171,683,333 7,717,979,841
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 50,823,909 158,732,066 60,557,317 -89,105,210
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 18 21 17 772
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.