MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,110,658,389 216,738,105,138 45,326,931,911 57,400,324,855
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 297,635,002
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 95,813,023,387 216,738,105,138 45,326,931,911 57,400,324,855
4. Giá vốn hàng bán 88,856,663,937 203,414,114,894 41,387,629,749 55,320,558,731
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,956,359,450 13,323,990,244 3,939,302,162 2,079,766,124
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,168,418 31,187,321 4,774,575 89,093,594
7. Chi phí tài chính 1,223,687,199 3,683,109,255 691,725,582 674,689,325
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,223,687,199 3,683,109,255 691,725,582 674,689,325
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,507,524,188 3,644,392,560 3,646,798,292 1,484,827,707
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,250,316,481 6,027,675,750 -394,447,137 9,342,686
12. Thu nhập khác 563,305,077 394,862,400 100,000,000
13. Chi phí khác 216,757 2,883,533,041
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 563,088,320 -2,488,670,641 100,000,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,813,404,801 3,539,005,109 -394,447,137 109,342,686
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 397,254,396 1,301,965,719 13,901,564 39,378,405
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,416,150,405 2,237,039,390 -408,348,701 69,964,281
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,128,839,036 2,552,329,261 -181,010,772 104,092,812
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 287,311,369 -315,289,871 -227,337,929 -34,128,531
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 113 255 -18 10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.