1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,110,658,389 |
216,738,105,138 |
45,326,931,911 |
57,400,324,855 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
297,635,002 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,813,023,387 |
216,738,105,138 |
45,326,931,911 |
57,400,324,855 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,856,663,937 |
203,414,114,894 |
41,387,629,749 |
55,320,558,731 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,956,359,450 |
13,323,990,244 |
3,939,302,162 |
2,079,766,124 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,168,418 |
31,187,321 |
4,774,575 |
89,093,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,223,687,199 |
3,683,109,255 |
691,725,582 |
674,689,325 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,223,687,199 |
3,683,109,255 |
691,725,582 |
674,689,325 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,507,524,188 |
3,644,392,560 |
3,646,798,292 |
1,484,827,707 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,250,316,481 |
6,027,675,750 |
-394,447,137 |
9,342,686 |
|
12. Thu nhập khác |
563,305,077 |
394,862,400 |
|
100,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
216,757 |
2,883,533,041 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
563,088,320 |
-2,488,670,641 |
|
100,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,813,404,801 |
3,539,005,109 |
-394,447,137 |
109,342,686 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
397,254,396 |
1,301,965,719 |
13,901,564 |
39,378,405 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,416,150,405 |
2,237,039,390 |
-408,348,701 |
69,964,281 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,128,839,036 |
2,552,329,261 |
-181,010,772 |
104,092,812 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
287,311,369 |
-315,289,871 |
-227,337,929 |
-34,128,531 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
113 |
255 |
-18 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|