MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 552,301,036,183 533,871,791,899 511,867,037,642 534,450,261,796
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,050,773,644 10,789,665,986 10,654,045,030 13,520,302,854
1. Tiền 24,050,773,644 10,789,665,986 10,654,045,030 13,520,302,854
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,230,000,000 6,230,000,000 6,230,000,000 6,230,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,230,000,000 6,230,000,000 6,230,000,000 6,230,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 404,782,385,176 387,499,910,185 364,849,943,221 383,088,310,637
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 165,701,475,052 145,990,846,741 126,523,930,648 135,920,544,979
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 65,489,956,083 69,230,491,716 56,088,986,673 59,381,370,724
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,018,709,737
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 173,879,160,230 173,585,487,654 183,543,941,826 189,093,310,860
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,306,915,926 -1,306,915,926 -1,306,915,926 -1,306,915,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 98,946,203,272 106,641,855,525 107,874,226,208 108,819,506,405
1. Hàng tồn kho 98,946,203,272 106,641,855,525 107,874,226,208 108,819,506,405
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,291,674,091 22,710,360,203 22,258,823,183 22,792,141,900
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,338,835,941 2,848,029,415 99,961,818 899,115,679
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,391,159,168 19,008,223,134 21,536,967,135 21,234,417,567
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 561,678,982 854,107,654 621,894,230 658,608,654
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,415,320,156 107,795,968,731 107,631,720,354 107,898,804,812
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,872,489,216 4,736,229,386 3,667,743,472 4,002,284,040
1. Tài sản cố định hữu hình 4,872,489,216 4,736,229,386 3,667,743,472 365,920,404
- Nguyên giá 26,952,389,241 26,952,389,241 25,565,517,391 21,871,233,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,079,900,025 -22,216,159,855 -21,897,773,919 -21,505,312,643
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,636,363,636
- Nguyên giá 3,636,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 86,189,542,161 89,706,450,566 90,610,688,103 89,043,231,993
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 85,998,234,239 89,073,860,027 89,810,467,840 87,865,369,790
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 191,307,922 632,590,539 800,220,263 1,177,862,203
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,353,288,779 13,353,288,779 13,353,288,779 14,853,288,779
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 353,288,779 353,288,779 353,288,779 353,288,779
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 14,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 656,716,356,339 641,667,760,630 619,498,757,996 642,349,066,608
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 503,833,800,018 488,772,123,206 471,245,573,222 493,671,666,639
I. Nợ ngắn hạn 399,333,800,018 356,272,123,206 471,245,573,222 493,671,666,639
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,976,109,056 81,613,113,752 80,299,182,480 79,867,066,184
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,605,083,008 18,628,542,045 12,804,634,625 16,413,490,334
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,689,572,096 34,436,521,834 28,531,068,581 26,524,460,551
4. Phải trả người lao động 913,090,700 913,090,700 1,267,764,930 913,090,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 19,147,254,022 2,847,203,930 2,847,203,930 4,805,130,370
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 111,031,373,510 111,369,538,081 111,059,698,367 127,611,648,528
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 106,793,268,620 105,488,895,886 233,478,903,331 236,591,362,994
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,178,049,006 975,216,978 957,116,978 945,416,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 104,500,000,000 132,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 104,500,000,000 132,500,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,882,556,321 152,895,637,424 148,253,184,774 148,677,399,969
I. Vốn chủ sở hữu 152,882,556,321 152,895,637,424 148,253,184,774 148,677,399,969
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,307,759,185 5,307,759,185 5,307,759,185 5,307,759,185
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,289,224,777 12,297,624,478 7,621,821,079 8,697,704,668
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,226,389,623 12,289,657,632 7,551,513,462 8,679,288,161
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,835,154 7,966,846 70,307,617 18,416,507
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,985,155,359 11,989,836,761 12,023,187,510 11,371,519,116
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 656,716,356,339 641,667,760,630 619,498,757,996 642,349,066,608
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.