MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 990,394,087,524 895,918,123,327 947,813,715,833 799,932,349,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,796,345,351 28,006,671,939 67,592,290,694 30,762,354,389
1. Tiền 40,796,345,351 28,006,671,939 67,592,290,694 30,762,354,389
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,330,000,000 5,330,000,000 5,330,000,000 5,330,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,330,000,000 5,330,000,000 5,330,000,000 5,330,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 420,064,020,609 408,850,203,500 497,017,282,904 462,950,134,549
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,752,262,273 193,681,853,877 294,596,213,346 247,466,021,866
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,683,734,297 16,274,820,947 15,220,235,868 25,799,240,235
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,009,471,817 -5,410,834,758 911,062,925 8,481,226,702
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 236,857,128,436 205,542,939,648 187,528,346,979 191,943,942,257
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,238,576,214 -1,238,576,214 -1,238,576,214 -10,740,296,511
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 504,367,097,512 442,068,302,455 373,992,270,787 300,325,990,701
1. Hàng tồn kho 504,367,097,512 442,068,302,455 373,992,270,787 300,325,990,701
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,836,624,052 11,662,945,433 3,881,871,448 563,869,556
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,182,490,923 150,000,000 582,667,792 189,976,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,038,218,739 11,178,521,928 3,029,964,499 52,741,201
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 615,914,390 334,423,505 269,239,157 321,151,855
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 33,572,162,580 34,666,117,012 34,768,493,302 34,718,074,594
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,036,037,282 17,195,631,474 17,363,647,524 17,378,868,576
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 16,036,037,282 17,195,631,474 17,363,647,524 17,378,868,576
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,078,237,062 1,012,597,302 946,957,542 881,317,782
1. Tài sản cố định hữu hình 1,078,237,062 1,012,597,302 946,957,542 881,317,782
- Nguyên giá 23,007,284,302 23,007,284,302 22,807,284,302 22,807,284,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,929,047,240 -21,994,687,000 -21,860,326,760 -21,925,966,520
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,876,455,262 2,876,455,262 2,876,455,262 2,876,455,262
- Nguyên giá 3,503,011,269 3,503,011,269 3,503,011,269 3,503,011,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -626,556,007 -626,556,007 -626,556,007 -626,556,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,581,432,974 13,581,432,974 13,581,432,974 13,581,432,974
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 581,432,974 581,432,974 581,432,974 581,432,974
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,023,966,250,104 930,584,240,339 982,582,209,135 834,650,423,789
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 873,991,143,751 777,412,817,080 829,715,808,146 691,850,980,735
I. Nợ ngắn hạn 853,709,642,251 777,412,817,080 829,715,808,146 691,850,980,735
1. Phải trả người bán ngắn hạn 209,233,247,812 144,775,432,987 120,403,558,564 81,498,285,961
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 437,474,853,028 411,469,840,904 487,191,677,773 409,562,533,218
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,635,904,051 7,491,698,302 8,805,546,479 16,118,375,415
4. Phải trả người lao động 913,090,700 913,090,700 913,090,700 1,427,384,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,865,026,598 2,865,026,598 3,820,263,871 3,820,263,871
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 99,596,565,302 108,985,853,560 105,578,224,402 105,934,310,839
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 94,510,897,292 99,016,031,551 101,246,503,879 71,680,439,725
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,480,057,468 1,895,842,478 1,756,942,478 1,809,387,006
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,281,501,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,281,501,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 149,975,106,353 153,171,423,259 152,866,400,989 142,799,443,054
I. Vốn chủ sở hữu 149,975,106,353 153,171,423,259 152,866,400,989 142,799,443,054
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,307,759,185 5,307,759,185 5,307,759,185 5,307,759,185
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,398,307,594 12,548,344,350 12,481,549,712 3,559,056,463
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,938,635,220 1,938,635,220 188,493,413 -2,997,384,091
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,459,672,374 10,609,709,130 12,293,056,299 6,556,440,554
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,718,622,574 14,764,902,724 14,526,675,092 13,382,210,406
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,023,966,250,104 930,584,240,339 982,582,209,135 834,650,423,789
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.