TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,150,420,035,176 |
1,002,773,511,361 |
990,394,087,524 |
895,918,123,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
214,172,972,703 |
84,553,055,295 |
40,796,345,351 |
28,006,671,939 |
|
1. Tiền |
214,172,972,703 |
84,553,055,295 |
40,796,345,351 |
28,006,671,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,030,000,000 |
5,030,000,000 |
5,330,000,000 |
5,330,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,030,000,000 |
5,030,000,000 |
5,330,000,000 |
5,330,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
489,294,260,169 |
436,629,733,211 |
420,064,020,609 |
408,850,203,500 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,522,961,162 |
158,082,612,440 |
164,752,262,273 |
193,681,853,877 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,390,969,039 |
34,356,167,566 |
18,683,734,297 |
16,274,820,947 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
597,618,760 |
-2,468,621,164 |
1,009,471,817 |
-5,410,834,758 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
248,021,287,422 |
247,898,150,583 |
236,857,128,436 |
205,542,939,648 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,238,576,214 |
-1,238,576,214 |
-1,238,576,214 |
-1,238,576,214 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
423,478,914,063 |
458,172,699,758 |
504,367,097,512 |
442,068,302,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
423,478,914,063 |
458,172,699,758 |
504,367,097,512 |
442,068,302,455 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,443,888,241 |
18,388,023,097 |
19,836,624,052 |
11,662,945,433 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,218,807,173 |
1,419,522,794 |
3,182,490,923 |
150,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,896,390,438 |
16,641,424,143 |
16,038,218,739 |
11,178,521,928 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
328,690,630 |
327,076,160 |
615,914,390 |
334,423,505 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
32,406,743,090 |
33,622,579,927 |
33,572,162,580 |
34,666,117,012 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,739,338,272 |
16,020,814,869 |
16,036,037,282 |
17,195,631,474 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
14,739,338,272 |
16,020,814,869 |
16,036,037,282 |
17,195,631,474 |
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,209,516,582 |
1,143,876,822 |
1,078,237,062 |
1,012,597,302 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,209,516,582 |
1,143,876,822 |
1,078,237,062 |
1,012,597,302 |
|
- Nguyên giá |
23,007,284,302 |
23,007,284,302 |
23,007,284,302 |
23,007,284,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,797,767,720 |
-21,863,407,480 |
-21,929,047,240 |
-21,994,687,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,876,455,262 |
2,876,455,262 |
2,876,455,262 |
2,876,455,262 |
|
- Nguyên giá |
3,503,011,269 |
3,503,011,269 |
3,503,011,269 |
3,503,011,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-626,556,007 |
-626,556,007 |
-626,556,007 |
-626,556,007 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,581,432,974 |
13,581,432,974 |
13,581,432,974 |
13,581,432,974 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
581,432,974 |
581,432,974 |
581,432,974 |
581,432,974 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,182,826,778,266 |
1,036,396,091,288 |
1,023,966,250,104 |
930,584,240,339 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,015,715,195,919 |
876,336,396,214 |
873,991,143,751 |
777,412,817,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
956,305,368,775 |
836,490,731,892 |
853,709,642,251 |
777,412,817,080 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
244,307,513,330 |
200,979,486,179 |
209,233,247,812 |
144,775,432,987 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
348,983,122,219 |
392,451,770,052 |
437,474,853,028 |
411,469,840,904 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,409,027,128 |
7,811,681,614 |
6,635,904,051 |
7,491,698,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
913,090,700 |
913,090,700 |
913,090,700 |
913,090,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,865,026,598 |
2,865,026,598 |
2,865,026,598 |
2,865,026,598 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
138,818,645,764 |
101,598,730,881 |
99,596,565,302 |
108,985,853,560 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
210,371,813,073 |
127,318,988,400 |
94,510,897,292 |
99,016,031,551 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,637,129,963 |
2,551,957,468 |
2,480,057,468 |
1,895,842,478 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,409,827,144 |
39,845,664,322 |
20,281,501,500 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
59,409,827,144 |
39,845,664,322 |
20,281,501,500 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,111,582,347 |
160,059,695,074 |
149,975,106,353 |
153,171,423,259 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,111,582,347 |
160,059,695,074 |
149,975,106,353 |
153,171,423,259 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
23,300,417,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
-2,750,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
5,307,759,185 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,558,155,480 |
-6,994,590,727 |
9,398,307,594 |
12,548,344,350 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
60,460,907 |
-6,994,590,727 |
1,938,635,220 |
1,938,635,220 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,497,694,573 |
|
7,459,672,374 |
10,609,709,130 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
14,695,250,682 |
14,698,415,043 |
14,718,622,574 |
14,764,902,724 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,182,826,778,266 |
1,036,396,091,288 |
1,023,966,250,104 |
930,584,240,339 |
|