MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng HUD1 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,150,420,035,176 1,002,773,511,361 990,394,087,524 895,918,123,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 214,172,972,703 84,553,055,295 40,796,345,351 28,006,671,939
1. Tiền 214,172,972,703 84,553,055,295 40,796,345,351 28,006,671,939
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,030,000,000 5,030,000,000 5,330,000,000 5,330,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,030,000,000 5,030,000,000 5,330,000,000 5,330,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 489,294,260,169 436,629,733,211 420,064,020,609 408,850,203,500
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 164,522,961,162 158,082,612,440 164,752,262,273 193,681,853,877
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 77,390,969,039 34,356,167,566 18,683,734,297 16,274,820,947
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 597,618,760 -2,468,621,164 1,009,471,817 -5,410,834,758
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 248,021,287,422 247,898,150,583 236,857,128,436 205,542,939,648
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,238,576,214 -1,238,576,214 -1,238,576,214 -1,238,576,214
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 423,478,914,063 458,172,699,758 504,367,097,512 442,068,302,455
1. Hàng tồn kho 423,478,914,063 458,172,699,758 504,367,097,512 442,068,302,455
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,443,888,241 18,388,023,097 19,836,624,052 11,662,945,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,218,807,173 1,419,522,794 3,182,490,923 150,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,896,390,438 16,641,424,143 16,038,218,739 11,178,521,928
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 328,690,630 327,076,160 615,914,390 334,423,505
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,406,743,090 33,622,579,927 33,572,162,580 34,666,117,012
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,739,338,272 16,020,814,869 16,036,037,282 17,195,631,474
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 14,739,338,272 16,020,814,869 16,036,037,282 17,195,631,474
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,209,516,582 1,143,876,822 1,078,237,062 1,012,597,302
1. Tài sản cố định hữu hình 1,209,516,582 1,143,876,822 1,078,237,062 1,012,597,302
- Nguyên giá 23,007,284,302 23,007,284,302 23,007,284,302 23,007,284,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,797,767,720 -21,863,407,480 -21,929,047,240 -21,994,687,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 2,876,455,262 2,876,455,262 2,876,455,262 2,876,455,262
- Nguyên giá 3,503,011,269 3,503,011,269 3,503,011,269 3,503,011,269
- Giá trị hao mòn lũy kế -626,556,007 -626,556,007 -626,556,007 -626,556,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,581,432,974 13,581,432,974 13,581,432,974 13,581,432,974
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 581,432,974 581,432,974 581,432,974 581,432,974
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,182,826,778,266 1,036,396,091,288 1,023,966,250,104 930,584,240,339
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,015,715,195,919 876,336,396,214 873,991,143,751 777,412,817,080
I. Nợ ngắn hạn 956,305,368,775 836,490,731,892 853,709,642,251 777,412,817,080
1. Phải trả người bán ngắn hạn 244,307,513,330 200,979,486,179 209,233,247,812 144,775,432,987
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 348,983,122,219 392,451,770,052 437,474,853,028 411,469,840,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,409,027,128 7,811,681,614 6,635,904,051 7,491,698,302
4. Phải trả người lao động 913,090,700 913,090,700 913,090,700 913,090,700
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,865,026,598 2,865,026,598 2,865,026,598 2,865,026,598
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 138,818,645,764 101,598,730,881 99,596,565,302 108,985,853,560
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 210,371,813,073 127,318,988,400 94,510,897,292 99,016,031,551
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,637,129,963 2,551,957,468 2,480,057,468 1,895,842,478
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,409,827,144 39,845,664,322 20,281,501,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,409,827,144 39,845,664,322 20,281,501,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 167,111,582,347 160,059,695,074 149,975,106,353 153,171,423,259
I. Vốn chủ sở hữu 167,111,582,347 160,059,695,074 149,975,106,353 153,171,423,259
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000 23,300,417,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000 -2,750,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,307,759,185 5,307,759,185 5,307,759,185 5,307,759,185
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,558,155,480 -6,994,590,727 9,398,307,594 12,548,344,350
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 60,460,907 -6,994,590,727 1,938,635,220 1,938,635,220
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,497,694,573 7,459,672,374 10,609,709,130
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 14,695,250,682 14,698,415,043 14,718,622,574 14,764,902,724
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,182,826,778,266 1,036,396,091,288 1,023,966,250,104 930,584,240,339
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.