1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,900,831,753 |
63,010,046,443 |
89,845,884,531 |
99,048,552,522 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,900,831,753 |
63,010,046,443 |
89,845,884,531 |
99,048,552,522 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,696,047,618 |
64,506,692,700 |
81,943,057,787 |
86,202,225,891 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,204,784,135 |
-1,496,646,257 |
7,902,826,744 |
12,846,326,631 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,607,333,774 |
7,719,967,757 |
2,318,167,514 |
2,878,680,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
-4,075,487,270 |
53,213,476 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,366,932,647 |
5,363,168,783 |
6,815,335,259 |
6,824,135,857 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,520,672,532 |
806,939,241 |
3,405,658,999 |
8,900,871,772 |
|
12. Thu nhập khác |
241,628,017 |
5,503,183,580 |
268,302,000 |
334,211,224 |
|
13. Chi phí khác |
3,148,304 |
18,873,461 |
26,196,819 |
330,043,552 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
238,479,713 |
5,484,310,119 |
242,105,181 |
4,167,672 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,759,152,245 |
6,291,249,360 |
3,647,764,180 |
8,905,039,444 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,128,177,981 |
1,258,259,412 |
729,626,550 |
1,780,924,635 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,630,974,264 |
5,032,989,948 |
2,918,137,630 |
7,124,114,809 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,592,502,003 |
4,995,402,344 |
2,918,266,628 |
7,040,710,936 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
38,472,261 |
37,587,604 |
-128,998 |
83,403,873 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
427 |
381 |
223 |
537 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|