MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,900,831,753 63,010,046,443 89,845,884,531 99,048,552,522
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,900,831,753 63,010,046,443 89,845,884,531 99,048,552,522
4. Giá vốn hàng bán 59,696,047,618 64,506,692,700 81,943,057,787 86,202,225,891
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,204,784,135 -1,496,646,257 7,902,826,744 12,846,326,631
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,607,333,774 7,719,967,757 2,318,167,514 2,878,680,998
7. Chi phí tài chính -4,075,487,270 53,213,476
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,366,932,647 5,363,168,783 6,815,335,259 6,824,135,857
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,520,672,532 806,939,241 3,405,658,999 8,900,871,772
12. Thu nhập khác 241,628,017 5,503,183,580 268,302,000 334,211,224
13. Chi phí khác 3,148,304 18,873,461 26,196,819 330,043,552
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 238,479,713 5,484,310,119 242,105,181 4,167,672
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,759,152,245 6,291,249,360 3,647,764,180 8,905,039,444
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,128,177,981 1,258,259,412 729,626,550 1,780,924,635
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,630,974,264 5,032,989,948 2,918,137,630 7,124,114,809
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,592,502,003 4,995,402,344 2,918,266,628 7,040,710,936
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 38,472,261 37,587,604 -128,998 83,403,873
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 427 381 223 537
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.