MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,446,033,767 68,793,368,208 72,945,862,105 72,898,856,214
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,446,033,767 68,793,368,208 72,945,862,105 72,898,856,214
4. Giá vốn hàng bán 58,091,516,888 57,574,719,176 60,807,158,086 62,751,289,269
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,354,516,879 11,218,649,032 12,138,704,019 10,147,566,945
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,230,440,420 1,915,764,863 2,462,934,952 3,932,755,269
7. Chi phí tài chính 109,096 -2,710,800,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,941,286,142 3,826,951,037 5,141,533,480 9,765,055,758
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,643,671,157 9,307,353,762 9,460,105,491 7,026,066,456
12. Thu nhập khác 14,757,122 15,201,311 190,735,827 47,867,601
13. Chi phí khác 331,622,397 8,754,480 100,706,025 17,895,687
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -316,865,275 6,446,831 90,029,802 29,971,914
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,326,805,882 9,313,800,593 9,550,135,293 7,056,038,370
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,480,361,177 1,875,360,118 1,925,427,058 1,387,035,163
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,846,444,705 7,438,440,475 7,624,708,235 5,669,003,207
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,718,558,019 7,438,457,182 7,498,628,190 5,605,616,390
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 127,886,686 -16,707 126,080,045 63,386,817
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 436 568 572 428
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.