1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,717,562,541 |
49,926,147,786 |
38,805,552,753 |
44,745,887,852 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,717,562,541 |
49,926,147,786 |
38,805,552,753 |
44,745,887,852 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
41,310,817,087 |
40,605,668,632 |
29,863,345,273 |
36,890,510,154 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,406,745,454 |
9,320,479,154 |
8,942,207,480 |
7,855,377,698 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,504,807,640 |
3,076,555,346 |
1,604,421,524 |
881,121,936 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
5,051,375,270 |
-921,672,000 |
867,456,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,606,857,023 |
3,309,811,125 |
3,997,854,244 |
2,910,280,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,304,696,071 |
4,035,848,105 |
7,470,446,760 |
4,958,763,475 |
|
12. Thu nhập khác |
399,323,911 |
680,635,338 |
455,135,640 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,067,236,542 |
5,000,000 |
145,503,920 |
6,300,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-667,912,631 |
675,635,338 |
309,631,720 |
-6,300,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,636,783,440 |
4,711,483,443 |
7,780,078,480 |
4,952,463,475 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,327,922,300 |
723,170,830 |
1,726,158,642 |
990,492,695 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,308,861,140 |
3,988,312,613 |
6,053,919,838 |
3,961,970,780 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,309,850,960 |
3,984,354,360 |
6,006,722,578 |
3,912,084,591 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-989,820 |
3,958,253 |
47,197,260 |
49,886,189 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
405 |
304 |
462 |
299 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|