1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
204,244,821,098 |
204,017,799,446 |
|
185,502,431,387 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
204,244,821,098 |
204,017,799,446 |
|
185,502,431,387 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
168,245,775,419 |
165,225,957,121 |
|
146,390,411,573 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,999,045,679 |
38,791,842,325 |
|
39,112,019,814 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,781,397,944 |
1,240,120,413 |
|
6,491,376,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
75,191,755 |
2,113,944,117 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
75,191,755 |
2,113,944,117 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,316,304,062 |
14,281,951,659 |
|
17,776,300,824 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,202,116,996 |
34,840,706,962 |
|
27,827,095,974 |
|
12. Thu nhập khác |
8,034,727,272 |
37,125,000 |
|
833,695,000 |
|
13. Chi phí khác |
219,685,515 |
341,866,727 |
|
97,505,008 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
7,815,041,757 |
-304,741,727 |
|
736,189,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,017,158,753 |
34,535,965,235 |
|
28,563,285,966 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,087,095,475 |
8,452,889,110 |
|
6,284,286,313 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-88,660,000 |
|
|
-346,802,783 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,018,723,278 |
26,083,076,125 |
|
22,625,802,436 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,018,723,278 |
26,083,076,125 |
|
22,625,802,436 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,913 |
2,712 |
|
1,541 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
1,541 |
|