TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
271,464,107,684 |
288,648,699,076 |
309,191,969,947 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
24,423,189,014 |
14,142,196,930 |
18,433,567,663 |
|
1. Tiền |
|
10,687,098,361 |
14,142,196,930 |
18,433,567,663 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
13,736,090,653 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
118,481,664,000 |
135,339,237,653 |
136,456,137,719 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
20,990,879,270 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-4,509,215,270 |
-3,641,759,270 |
-4,617,647,270 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
102,000,000,000 |
117,990,117,653 |
120,082,905,719 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
128,153,176,504 |
138,549,932,847 |
153,303,312,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
125,266,813,309 |
135,482,810,490 |
150,217,118,918 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
715,842,000 |
691,767,000 |
693,979,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,609,346,085 |
3,814,180,247 |
3,831,039,787 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,438,824,890 |
-1,438,824,890 |
-1,438,824,890 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
403,227,166 |
614,468,646 |
996,076,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
403,227,166 |
614,468,646 |
996,076,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,851,000 |
2,863,000 |
2,875,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,851,000 |
2,863,000 |
2,875,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
128,140,396,526 |
123,667,347,341 |
118,141,914,096 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
128,140,396,526 |
123,667,347,341 |
118,141,914,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
128,140,396,526 |
123,667,347,341 |
118,141,914,096 |
|
- Nguyên giá |
|
261,151,918,264 |
261,683,288,694 |
261,714,626,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-133,011,521,738 |
-138,015,941,353 |
-143,572,712,780 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
399,604,504,210 |
412,316,046,417 |
427,333,884,043 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
60,512,432,070 |
90,817,578,741 |
96,951,339,068 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
60,512,432,070 |
90,817,578,741 |
96,951,339,068 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
38,681,613,661 |
38,018,643,855 |
40,874,678,899 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,545,460,543 |
3,211,687,566 |
3,200,216,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,101,441,442 |
9,939,562,170 |
7,038,841,636 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
6,690,223,331 |
7,513,336,283 |
9,455,941,130 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,174,658,427 |
20,434,940,856 |
23,755,391,018 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
4,177,244,000 |
6,717,611,116 |
8,663,144,519 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
141,790,666 |
4,981,796,895 |
3,963,124,895 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
339,092,072,140 |
321,498,467,676 |
330,382,544,975 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
339,092,072,140 |
321,498,467,676 |
330,382,544,975 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
131,040,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
53,070,783,332 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
114,060,604,975 |
114,060,604,975 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
117,000,238,488 |
6,096,869,004 |
6,096,869,004 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
37,524,743,607 |
16,773,895,442 |
25,531,939,638 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,602,741,510 |
16,318,947,065 |
23,775,904,576 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
28,922,002,097 |
454,948,377 |
1,756,035,062 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
456,306,713 |
456,314,923 |
582,348,026 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
399,604,504,210 |
412,316,046,417 |
427,333,884,043 |
|