1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,928,451,870 |
28,475,193,206 |
33,094,819,838 |
31,882,212,458 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
116,834,405 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,928,451,870 |
28,358,358,801 |
33,094,819,838 |
31,882,212,458 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,187,648,126 |
24,915,423,304 |
30,562,561,255 |
27,740,322,556 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,740,803,744 |
3,442,935,497 |
2,532,258,583 |
4,141,889,902 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,115,597,261 |
107,673,785 |
1,250,850,898 |
90,903,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,241,352 |
333,216,698 |
160,041,668 |
166,684,470 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,241,352 |
333,216,698 |
160,041,668 |
166,684,470 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,601,465 |
25,048,824 |
52,859,418 |
45,190,001 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,281,070,690 |
2,244,740,160 |
2,087,557,497 |
2,730,132,250 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,492,487,498 |
947,603,600 |
1,482,650,898 |
1,290,786,327 |
|
12. Thu nhập khác |
65,456,102 |
70,709,961 |
|
115,748,622 |
|
13. Chi phí khác |
337,179 |
385,794 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
65,118,923 |
70,324,167 |
|
115,748,622 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,557,606,421 |
1,017,927,767 |
1,482,650,898 |
1,406,534,949 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
311,588,720 |
-112,694,319 |
296,530,180 |
348,647,990 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,246,017,701 |
1,130,622,086 |
1,186,120,718 |
1,057,886,959 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,246,017,701 |
1,130,622,086 |
1,186,120,718 |
1,057,886,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
76 |
69 |
72 |
64 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|