1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
7,397,962,494 |
1,899,063,496 |
1,757,695,116 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
7,397,962,494 |
1,899,063,496 |
1,757,695,116 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
1,563,168,174 |
1,473,975,255 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-1,297,331,561 |
335,895,322 |
283,719,861 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
26,999 |
7,644 |
11,688 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
671,558,534 |
650,493,763 |
679,475,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,968,863,096 |
-314,590,797 |
-395,743,801 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
85,000,000 |
4,833,521 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-85,000,000 |
-4,833,521 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-1,968,863,096 |
-399,590,797 |
-400,577,322 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-1,968,863,096 |
-399,590,797 |
-400,577,322 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-1,968,863,096 |
-399,590,797 |
-400,577,322 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|