1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,314,506,639 |
12,407,294,447 |
333,978,899 |
3,552,359,036 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,314,506,639 |
12,407,294,447 |
333,978,899 |
3,552,359,036 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,716,485,463 |
12,274,209,648 |
1,756,967,840 |
5,521,910,684 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
598,021,176 |
133,084,799 |
-1,422,988,941 |
-1,969,551,648 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,684 |
445,859 |
9,133 |
77,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,444,555 |
51,956,000 |
1,612,468,345 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,444,555 |
51,956,000 |
1,612,468,345 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,236,210,701 |
|
|
970,631,698 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,415,579,309 |
4,367,977,124 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-652,594,396 |
-1,334,004,651 |
-7,403,425,277 |
-2,940,105,719 |
|
12. Thu nhập khác |
107,853,081 |
83,904,945 |
33,787,000 |
12,001,930 |
|
13. Chi phí khác |
1,420,585 |
970,603 |
673,416,641 |
32,541,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
106,432,496 |
82,934,342 |
-639,629,641 |
-20,539,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-546,161,900 |
-1,251,070,309 |
-8,043,054,918 |
-2,960,644,789 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-546,161,900 |
-1,251,070,309 |
-8,043,054,918 |
-2,960,644,789 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-546,161,900 |
-1,251,070,309 |
-8,043,054,918 |
-2,960,644,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|