1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,696,800,000 |
3,230,706,703 |
5,063,911,281 |
2,314,506,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,696,800,000 |
3,230,706,703 |
5,063,911,281 |
2,314,506,639 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,037,900,000 |
1,218,269,192 |
3,354,190,558 |
1,716,485,463 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,658,900,000 |
2,012,437,511 |
1,709,720,723 |
598,021,176 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
212,000 |
224,166 |
64,604 |
39,684 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,676,699,452 |
1,475,647,225 |
329,686,378 |
14,444,555 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,676,699,452 |
1,475,647,225 |
329,686,378 |
14,444,555 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,238,454,442 |
2,110,593,140 |
|
1,236,210,701 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,194,115,054 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,743,958,106 |
-1,573,578,688 |
-814,016,105 |
-652,594,396 |
|
12. Thu nhập khác |
|
7,660,775 |
986,266,936 |
107,853,081 |
|
13. Chi phí khác |
|
762,274 |
500,175,053 |
1,420,585 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
6,898,501 |
486,091,883 |
106,432,496 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,743,958,106 |
-1,566,680,187 |
-327,924,222 |
-546,161,900 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
548,791,621 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,195,166,485 |
-1,566,680,187 |
-327,924,222 |
-546,161,900 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,195,166,485 |
-1,566,680,187 |
-327,924,222 |
-546,161,900 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|