MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thương mại Hà Tây (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,021,822,877 29,667,630,312 28,087,418,688 24,633,327,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 408,540,177 444,325,921 367,684,398 401,000,899
1. Tiền 408,540,177 444,325,921 367,684,398 401,000,899
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,996,058,329 28,677,859,686 27,068,380,193 23,911,719,852
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,383,089,247 7,814,999,004 7,569,394,111 6,325,930,570
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,314,881,390 17,122,272,990 17,323,327,390 17,359,830,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 12,690,900 12,690,900 12,690,900 12,690,900
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 15,906,261,949 15,348,761,949 14,975,261,949 13,025,561,949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,620,865,157 -11,620,865,157 -12,812,294,157 -12,812,294,157
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho 6,762,115,563 6,541,925,663 6,541,925,663 6,229,152,013
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,762,115,563 -6,541,925,663 -6,541,925,663 -6,229,152,013
V.Tài sản ngắn hạn khác 617,224,371 545,444,705 651,354,097 320,607,234
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 617,224,371 545,444,705 651,354,097 320,607,234
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 188,760,816,620 188,185,657,883 187,565,698,162 186,989,503,934
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,847,490,000 39,847,490,000 39,847,490,000 39,847,490,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 40,022,014,000 40,022,014,000 40,022,014,000 40,022,014,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -174,524,000 -174,524,000 -174,524,000 -174,524,000
II.Tài sản cố định 2,010,563,692 1,825,120,953 1,658,150,188 1,472,707,449
1. Tài sản cố định hữu hình 1,942,665,594 1,761,409,355 1,598,625,090 1,417,368,851
- Nguyên giá 6,054,553,818 6,054,553,818 6,054,553,818 6,054,553,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,111,888,224 -4,293,144,463 -4,455,928,728 -4,637,184,967
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,898,098 63,711,598 59,525,098 55,338,598
- Nguyên giá 167,460,000 167,460,000 167,460,000 167,460,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -99,561,902 -103,748,402 -107,934,902 -112,121,402
III. Bất động sản đầu tư 56,940,581,371 56,528,293,950 56,116,006,529 55,703,719,108
- Nguyên giá 65,965,987,380 65,965,987,380 65,965,987,380 65,965,987,380
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,025,406,009 -9,437,693,430 -9,849,980,851 -10,262,268,272
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,942,061,027 89,942,061,027 89,942,061,027 89,942,061,027
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,453,592,845 79,453,592,845 79,453,592,845 79,453,592,845
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,488,468,182 10,488,468,182 10,488,468,182 10,488,468,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,120,530 42,691,953 1,990,418 23,526,350
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,120,530 42,691,953 1,990,418 23,526,350
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 217,782,639,497 217,853,288,195 215,653,116,850 211,622,831,919
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,464,248,369 83,293,735,140 83,340,928,244 80,574,578,344
I. Nợ ngắn hạn 81,436,636,460 83,266,123,231 83,313,316,335 80,546,966,435
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,816,731,950 1,432,523,902 1,751,125,730 1,968,039,817
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,013,827,845 3,399,071,060 3,099,661,641 2,744,127,651
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,627,841,433 14,502,903,631 14,585,052,467 14,260,913,528
4. Phải trả người lao động 298,535,769 289,043,392 291,459,069 285,830,443
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,449,359,604 19,481,340,207 19,492,628,988 19,492,628,988
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 422,741,928 422,741,928 352,969,200 352,969,200
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,152,876,124 13,083,777,304 13,085,697,433 10,787,735,001
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,654,236,807 30,654,236,807 30,654,236,807 30,654,236,807
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 485,000 485,000 485,000 485,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,611,909 27,611,909 27,611,909 27,611,909
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 27,611,909 27,611,909 27,611,909 27,611,909
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,318,391,128 134,559,553,055 132,312,188,606 131,048,253,575
I. Vốn chủ sở hữu 136,318,391,128 134,559,553,055 132,312,188,606 131,048,253,575
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 89,952,229 89,952,229 89,952,229 89,952,229
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,265,468 21,265,468 21,265,468 21,265,468
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -63,792,826,569 -65,551,664,642 -67,799,029,091 -69,062,964,122
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -62,608,852,377 -62,608,852,377 -62,608,852,377 -62,608,852,377
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,183,974,192 -2,942,812,265 -5,190,176,714 -6,454,111,745
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 217,782,639,497 217,853,288,195 215,653,116,850 211,622,831,919
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.