TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
3,744,952,662,058 |
3,714,471,542,688 |
3,794,912,865,698 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
382,050,126,389 |
569,124,846,060 |
335,000,722,568 |
|
1. Tiền |
|
340,050,126,389 |
528,624,846,060 |
289,500,722,568 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
42,000,000,000 |
40,500,000,000 |
45,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
1,959,897,602,011 |
1,574,926,355,604 |
2,004,367,616,871 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
994,634,837,870 |
941,535,171,181 |
1,132,793,378,637 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
768,374,155,638 |
445,893,485,283 |
521,779,240,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
206,636,932,570 |
197,246,023,207 |
359,543,321,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-9,748,324,067 |
-9,748,324,067 |
-9,748,324,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
1,260,205,193,003 |
1,408,127,396,637 |
1,289,492,346,489 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
1,260,205,193,003 |
1,408,127,396,637 |
1,289,492,346,489 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
142,799,740,655 |
162,292,944,387 |
166,052,179,770 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
105,282,134,620 |
128,172,726,831 |
166,041,877,906 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
37,476,898,296 |
33,131,995,970 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
40,707,739 |
988,221,586 |
10,301,864 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
159,464,861,978 |
161,461,321,185 |
166,560,831,060 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
28,700,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
57,592,245,238 |
62,365,306,074 |
60,108,906,839 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
57,592,245,238 |
62,219,056,074 |
59,974,844,339 |
|
- Nguyên giá |
|
70,611,517,092 |
77,709,464,365 |
77,885,964,365 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,019,271,854 |
-15,490,408,291 |
-17,911,120,026 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
146,250,000 |
134,062,500 |
|
- Nguyên giá |
|
|
146,250,000 |
146,250,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-12,187,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
33,423,443,538 |
33,499,850,500 |
32,241,224,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
33,423,443,538 |
33,499,850,500 |
32,241,224,900 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
39,749,173,202 |
36,896,164,611 |
45,510,699,321 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,378,452,605 |
883,323,417 |
10,252,106,267 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
9,326,878,550 |
7,775,772,537 |
7,828,297,787 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
29,043,842,047 |
28,237,068,657 |
27,430,295,267 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,904,417,524,036 |
3,875,932,863,873 |
3,961,473,696,758 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,320,907,338,053 |
3,267,083,048,681 |
3,338,788,710,077 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
2,991,080,753,478 |
3,149,913,830,178 |
3,224,814,663,199 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
290,399,015,141 |
521,550,716,786 |
301,866,335,085 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,677,103,445,389 |
1,009,239,410,130 |
1,412,866,276,878 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
178,859,863,004 |
199,208,136,913 |
188,432,638,665 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,642,024,660 |
|
7,579,712,730 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
138,409,907,476 |
376,714,059,314 |
314,862,408,327 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
149,632,247,356 |
137,107,408,328 |
137,442,137,904 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
540,414,206,206 |
875,150,828,036 |
844,726,286,548 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
13,431,350,470 |
13,431,350,470 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,620,044,246 |
17,511,920,201 |
3,607,516,592 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
329,826,584,575 |
117,169,218,503 |
113,974,046,878 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
329,826,584,575 |
117,169,218,503 |
113,974,046,878 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
583,510,185,983 |
608,849,815,192 |
622,684,986,681 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
583,510,185,983 |
608,849,815,192 |
622,684,986,681 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
250,000,000,000 |
287,499,240,000 |
287,499,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
250,000,000,000 |
287,499,240,000 |
287,499,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,322,205,001 |
2,322,205,001 |
3,607,516,592 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
1,285,311,591 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1,285,311,591 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
268,650,916,391 |
256,544,058,633 |
270,527,179,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
114,814,261,441 |
177,706,643,683 |
16,632,183,439 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
153,836,654,950 |
78,837,414,950 |
253,894,995,847 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
16,251,753,000 |
16,198,999,967 |
16,051,050,803 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,904,417,524,036 |
3,875,932,863,873 |
3,961,473,696,758 |
|