1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
55,283,647,131 |
370,668,770,635 |
272,107,809,098 |
306,184,476,035 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
55,283,647,131 |
370,668,770,635 |
272,107,809,098 |
306,184,476,035 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
51,915,526,999 |
338,926,793,178 |
256,506,899,299 |
280,990,073,605 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,368,120,132 |
31,741,977,457 |
15,600,909,799 |
25,194,402,430 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
352,121,675 |
599,848,524 |
443,140,590 |
1,580,673,493 |
|
7. Chi phí tài chính |
888,444,405 |
952,042,692 |
17,220,858 |
84,637,572 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
141,530,154 |
952,042,692 |
17,220,858 |
84,637,572 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-3,211,256,907 |
-9,040,232,072 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,327,076,562 |
5,071,152,291 |
7,609,907,191 |
9,675,000,443 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
5,506,402,091 |
5,567,893,922 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-3,706,536,067 |
17,278,398,926 |
2,910,520,249 |
11,447,543,986 |
|
12. Thu nhập khác |
2,746,732,015 |
3,150,650,523 |
1,487,027,172 |
6,562,208,906 |
|
13. Chi phí khác |
8,745,405 |
395,542,038 |
527,267 |
62,073,848 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,737,986,610 |
2,755,108,485 |
1,486,499,905 |
6,500,135,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-968,549,457 |
20,033,507,411 |
4,397,020,154 |
17,947,679,044 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,801,072,800 |
903,944,354 |
3,595,227,642 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-968,549,457 |
16,232,434,611 |
3,493,075,800 |
14,352,451,402 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-968,549,457 |
16,232,434,611 |
3,493,075,800 |
14,352,451,402 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-81 |
1,353 |
291 |
1,196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|