MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 55,283,647,131 370,668,770,635 272,107,809,098 306,184,476,035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 55,283,647,131 370,668,770,635 272,107,809,098 306,184,476,035
4. Giá vốn hàng bán 51,915,526,999 338,926,793,178 256,506,899,299 280,990,073,605
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,368,120,132 31,741,977,457 15,600,909,799 25,194,402,430
6. Doanh thu hoạt động tài chính 352,121,675 599,848,524 443,140,590 1,580,673,493
7. Chi phí tài chính 888,444,405 952,042,692 17,220,858 84,637,572
- Trong đó: Chi phí lãi vay 141,530,154 952,042,692 17,220,858 84,637,572
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,211,256,907 -9,040,232,072
9. Chi phí bán hàng 3,327,076,562 5,071,152,291 7,609,907,191 9,675,000,443
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,506,402,091 5,567,893,922
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,706,536,067 17,278,398,926 2,910,520,249 11,447,543,986
12. Thu nhập khác 2,746,732,015 3,150,650,523 1,487,027,172 6,562,208,906
13. Chi phí khác 8,745,405 395,542,038 527,267 62,073,848
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,737,986,610 2,755,108,485 1,486,499,905 6,500,135,058
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -968,549,457 20,033,507,411 4,397,020,154 17,947,679,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,801,072,800 903,944,354 3,595,227,642
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -968,549,457 16,232,434,611 3,493,075,800 14,352,451,402
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -968,549,457 16,232,434,611 3,493,075,800 14,352,451,402
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -81 1,353 291 1,196
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.