MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Ô tô Trường Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 256,724,004,552 55,283,647,131 370,668,770,635 272,107,809,098
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 256,724,004,552 55,283,647,131 370,668,770,635 272,107,809,098
4. Giá vốn hàng bán 237,828,830,073 51,915,526,999 338,926,793,178 256,506,899,299
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,895,174,479 3,368,120,132 31,741,977,457 15,600,909,799
6. Doanh thu hoạt động tài chính 203,948,676 352,121,675 599,848,524 443,140,590
7. Chi phí tài chính 156,248,294 888,444,405 952,042,692 17,220,858
- Trong đó: Chi phí lãi vay 141,530,154 141,530,154 952,042,692 17,220,858
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -3,211,256,907 -9,040,232,072
9. Chi phí bán hàng 10,145,387,532 3,327,076,562 5,071,152,291 7,609,907,191
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,315,538,435 5,506,402,091
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,481,948,894 -3,706,536,067 17,278,398,926 2,910,520,249
12. Thu nhập khác 4,632,822,616 2,746,732,015 3,150,650,523 1,487,027,172
13. Chi phí khác 539,602,007 8,745,405 395,542,038 527,267
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,093,220,609 2,737,986,610 2,755,108,485 1,486,499,905
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,575,169,503 -968,549,457 20,033,507,411 4,397,020,154
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,556,872,536 3,801,072,800 903,944,354
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,018,296,967 -968,549,457 16,232,434,611 3,493,075,800
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,018,296,967 -968,549,457 16,232,434,611 3,493,075,800
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 502 -81 1,353 291
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.