TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
319,280,383,469 |
272,870,756,571 |
271,512,213,749 |
264,700,651,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,566,806,014 |
55,264,345,864 |
42,789,911,934 |
43,088,590,485 |
|
1. Tiền |
15,566,806,014 |
55,264,345,864 |
23,789,911,934 |
24,088,590,485 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,487,060,000 |
11,150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,487,060,000 |
11,150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,155,390,083 |
52,589,946,012 |
72,781,493,802 |
49,363,371,841 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,536,822,406 |
39,123,776,215 |
66,405,447,400 |
44,083,709,591 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,951,715,163 |
8,713,321,591 |
2,537,035,251 |
1,231,600,180 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,227,970,620 |
4,153,980,146 |
3,242,411,978 |
3,887,908,828 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
438,881,894 |
598,868,060 |
596,599,173 |
160,153,242 |
|
IV. Hàng tồn kho |
220,245,441,325 |
153,150,318,842 |
152,928,725,173 |
167,867,106,924 |
|
1. Hàng tồn kho |
220,245,441,325 |
153,150,318,842 |
152,928,725,173 |
167,867,106,924 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,825,686,047 |
716,145,853 |
2,862,082,840 |
4,231,582,586 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
565,699,051 |
615,552,448 |
797,267,264 |
966,146,017 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
2,064,815,576 |
3,062,343,872 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,259,986,996 |
100,593,405 |
|
203,092,697 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,388,515,254 |
69,652,665,364 |
67,655,312,368 |
68,569,137,070 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,539,044,909 |
38,040,375,747 |
36,517,632,328 |
37,718,862,685 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,539,044,909 |
38,040,375,747 |
36,517,632,328 |
37,718,862,685 |
|
- Nguyên giá |
90,950,372,380 |
90,389,844,829 |
90,389,844,829 |
93,116,147,359 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,411,327,471 |
-52,349,469,082 |
-53,872,212,501 |
-55,397,284,674 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
423,839,869 |
423,839,869 |
423,839,869 |
423,839,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
48,600,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
48,600,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,669,470,345 |
31,432,289,617 |
30,957,680,040 |
30,621,674,385 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,441,252,619 |
31,204,071,891 |
30,774,573,416 |
30,438,567,761 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
228,217,726 |
228,217,726 |
183,106,624 |
183,106,624 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
390,668,898,723 |
342,523,421,935 |
339,167,526,117 |
333,269,788,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
193,415,351,571 |
141,015,465,560 |
134,324,198,932 |
119,959,916,347 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
191,826,965,621 |
139,635,532,441 |
133,408,665,813 |
119,044,383,228 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,823,275,092 |
48,161,324,533 |
45,310,416,775 |
50,560,629,389 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,201,972,957 |
32,683,442,483 |
42,498,809,809 |
34,284,623,822 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,878,349,812 |
5,082,370,489 |
1,143,336,147 |
6,717,243,978 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,554,500,840 |
9,169,043,734 |
7,203,252,187 |
7,979,135,363 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,835,572,907 |
40,000,000 |
326,136,000 |
424,659,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
81,259,112 |
63,807,705 |
34,469,053 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,762,380,675 |
21,405,456,849 |
22,681,268,426 |
14,738,171,133 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
120,465,756,797 |
18,707,183,651 |
9,876,187,274 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,305,156,541 |
4,305,451,590 |
4,305,451,490 |
4,305,451,490 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,588,385,950 |
1,379,933,119 |
915,533,119 |
915,533,119 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
464,400,000 |
464,400,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,123,985,950 |
915,533,119 |
915,533,119 |
915,533,119 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
197,253,547,152 |
201,507,956,375 |
204,843,327,185 |
213,309,872,559 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
197,253,547,152 |
201,507,956,375 |
204,843,327,185 |
213,309,872,559 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,250,758,518 |
81,505,167,741 |
88,333,679,878 |
93,307,149,452 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,924,878,335 |
27,156,524,312 |
3,493,075,800 |
17,956,898,067 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
66,325,880,183 |
54,348,643,429 |
84,840,604,078 |
75,350,251,385 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,788,634 |
2,788,634 |
2,723,107 |
2,723,107 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
390,668,898,723 |
342,523,421,935 |
339,167,526,117 |
333,269,788,906 |
|