MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 408,901,557,085 341,346,601,403 324,891,958,951 280,642,242,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,283,049,567 17,390,058,207 14,344,829,860 40,950,217,684
1. Tiền 25,260,951,142 17,367,700,003 14,322,208,823 40,927,330,724
2. Các khoản tương đương tiền 22,098,425 22,358,204 22,621,037 22,886,960
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,044,965,515 2,051,147,159 2,117,685,543 2,017,526,929
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,044,965,515 2,051,147,159 2,117,685,543 2,017,526,929
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,121,105,006 38,936,304,706 50,237,417,336 44,593,449,815
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,281,637,567 20,845,813,300 42,022,145,133 24,979,842,201
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,014,874,069 6,997,582,778 77,562,400 6,624,534,614
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,586,586,691 10,815,963,971 7,586,624,639 12,437,987,836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 01
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 238,006,678 276,944,657 551,085,164 551,085,164
IV. Hàng tồn kho 331,842,665,758 278,424,848,683 255,260,310,317 189,633,475,374
1. Hàng tồn kho 331,842,665,758 278,424,848,683 255,260,310,317 189,633,475,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,609,771,239 4,544,242,648 2,931,715,895 3,447,573,016
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,514,261,531 1,923,137,631 857,104,198 977,263,056
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,091,592,858 2,579,436,530 1,840,459,526 581,619,070
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,916,850 41,668,487 234,152,171 1,888,690,890
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 107,233,756,337 105,743,974,767 104,640,827,922 102,205,366,441
I. Các khoản phải thu dài hạn 41,744,730 41,744,730 41,744,730
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 41,744,730 41,744,730 41,744,730
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 54,174,902,924 52,672,376,221 51,849,261,414 49,616,280,593
1. Tài sản cố định hữu hình 53,553,902,924 52,051,376,221 51,228,261,414 49,616,280,593
- Nguyên giá 85,704,820,610 85,912,838,412 86,338,610,871 86,459,666,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,150,917,686 -33,861,462,191 -35,110,349,457 -36,843,385,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 621,000,000 621,000,000 621,000,000
- Nguyên giá 1,044,839,869 1,044,839,869 1,044,839,869 423,839,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -423,839,869 -423,839,869 -423,839,869 -423,839,869
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 262,098,659 254,987,186 125,888,857 289,525,222
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 262,098,659 254,987,186 125,888,857 289,525,222
V. Đầu tư tài chính dài hạn 150,000,000 150,000,000 150,000,000 337,060,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000 150,000,000 150,000,000 337,060,000
VI. Tài sản dài hạn khác 52,605,010,024 52,666,611,360 52,473,932,921 51,920,755,896
1. Chi phí trả trước dài hạn 52,376,792,298 52,396,648,904 52,245,715,195 51,692,538,170
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 228,217,726 228,217,726 228,217,726 228,217,726
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 41,744,730
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 516,135,313,422 447,090,576,170 429,532,786,873 382,847,609,259
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 323,470,470,522 255,235,592,086 232,668,372,868 176,669,850,145
I. Nợ ngắn hạn 322,293,707,322 253,594,428,886 231,027,209,668 175,028,686,945
1. Phải trả người bán ngắn hạn 99,950,976,965 73,221,353,015 97,674,791,226 75,405,715,022
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,692,621,778 17,652,439,822 13,376,136,930 16,556,538,276
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 418,024,048 102,334,260 4,841,496,071 2,910,738,715
4. Phải trả người lao động 5,572,740,227 6,137,538,845 4,532,383,632 5,014,039,433
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 613,567,056 813,837,000 2,721,785,902 8,066,768,549
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,681,449,953 30,903,804,625 29,608,423,537 10,196,538,236
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161,468,785,805 120,073,579,829 73,684,450,880 52,291,497,224
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,895,541,490 4,689,541,490 4,587,741,490 4,586,851,490
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,176,763,200 1,641,163,200 1,641,163,200 1,641,163,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 464,400,000 464,400,000 464,400,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,176,763,200 1,176,763,200 1,176,763,200 1,176,763,200
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,664,842,900 191,854,984,084 196,864,414,005 206,177,759,114
I. Vốn chủ sở hữu 192,664,842,900 191,854,984,084 196,864,414,005 206,177,759,114
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,662,842,900 71,852,984,084 76,862,414,005 86,175,759,114
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,315,191,445 505,332,629 5,514,762,550 9,176,160,720
- LNST chưa phân phối kỳ này 71,347,651,455 71,347,651,455 71,347,651,455 76,999,598,394
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 2,000,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,000,000 2,000,000 2,000,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 516,135,313,422 447,090,576,170 429,532,786,873 382,847,609,259
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.