TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
408,901,557,085 |
341,346,601,403 |
324,891,958,951 |
280,642,242,818 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,283,049,567 |
17,390,058,207 |
14,344,829,860 |
40,950,217,684 |
|
1. Tiền |
25,260,951,142 |
17,367,700,003 |
14,322,208,823 |
40,927,330,724 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
22,098,425 |
22,358,204 |
22,621,037 |
22,886,960 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,044,965,515 |
2,051,147,159 |
2,117,685,543 |
2,017,526,929 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,044,965,515 |
2,051,147,159 |
2,117,685,543 |
2,017,526,929 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,121,105,006 |
38,936,304,706 |
50,237,417,336 |
44,593,449,815 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
28,281,637,567 |
20,845,813,300 |
42,022,145,133 |
24,979,842,201 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,014,874,069 |
6,997,582,778 |
77,562,400 |
6,624,534,614 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,586,586,691 |
10,815,963,971 |
7,586,624,639 |
12,437,987,836 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
01 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
238,006,678 |
276,944,657 |
551,085,164 |
551,085,164 |
|
IV. Hàng tồn kho |
331,842,665,758 |
278,424,848,683 |
255,260,310,317 |
189,633,475,374 |
|
1. Hàng tồn kho |
331,842,665,758 |
278,424,848,683 |
255,260,310,317 |
189,633,475,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,609,771,239 |
4,544,242,648 |
2,931,715,895 |
3,447,573,016 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,514,261,531 |
1,923,137,631 |
857,104,198 |
977,263,056 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,091,592,858 |
2,579,436,530 |
1,840,459,526 |
581,619,070 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,916,850 |
41,668,487 |
234,152,171 |
1,888,690,890 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
107,233,756,337 |
105,743,974,767 |
104,640,827,922 |
102,205,366,441 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,744,730 |
|
41,744,730 |
41,744,730 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,744,730 |
|
41,744,730 |
41,744,730 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,174,902,924 |
52,672,376,221 |
51,849,261,414 |
49,616,280,593 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,553,902,924 |
52,051,376,221 |
51,228,261,414 |
49,616,280,593 |
|
- Nguyên giá |
85,704,820,610 |
85,912,838,412 |
86,338,610,871 |
86,459,666,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,150,917,686 |
-33,861,462,191 |
-35,110,349,457 |
-36,843,385,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
621,000,000 |
621,000,000 |
621,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
1,044,839,869 |
1,044,839,869 |
1,044,839,869 |
423,839,869 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
-423,839,869 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
262,098,659 |
254,987,186 |
125,888,857 |
289,525,222 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
262,098,659 |
254,987,186 |
125,888,857 |
289,525,222 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
337,060,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
337,060,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
52,605,010,024 |
52,666,611,360 |
52,473,932,921 |
51,920,755,896 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
52,376,792,298 |
52,396,648,904 |
52,245,715,195 |
51,692,538,170 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
228,217,726 |
228,217,726 |
228,217,726 |
228,217,726 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
41,744,730 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
516,135,313,422 |
447,090,576,170 |
429,532,786,873 |
382,847,609,259 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
323,470,470,522 |
255,235,592,086 |
232,668,372,868 |
176,669,850,145 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
322,293,707,322 |
253,594,428,886 |
231,027,209,668 |
175,028,686,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,950,976,965 |
73,221,353,015 |
97,674,791,226 |
75,405,715,022 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,692,621,778 |
17,652,439,822 |
13,376,136,930 |
16,556,538,276 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
418,024,048 |
102,334,260 |
4,841,496,071 |
2,910,738,715 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,572,740,227 |
6,137,538,845 |
4,532,383,632 |
5,014,039,433 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
613,567,056 |
813,837,000 |
2,721,785,902 |
8,066,768,549 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,681,449,953 |
30,903,804,625 |
29,608,423,537 |
10,196,538,236 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
161,468,785,805 |
120,073,579,829 |
73,684,450,880 |
52,291,497,224 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,895,541,490 |
4,689,541,490 |
4,587,741,490 |
4,586,851,490 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,176,763,200 |
1,641,163,200 |
1,641,163,200 |
1,641,163,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
464,400,000 |
464,400,000 |
464,400,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,176,763,200 |
1,176,763,200 |
1,176,763,200 |
1,176,763,200 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
192,664,842,900 |
191,854,984,084 |
196,864,414,005 |
206,177,759,114 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
192,664,842,900 |
191,854,984,084 |
196,864,414,005 |
206,177,759,114 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
72,662,842,900 |
71,852,984,084 |
76,862,414,005 |
86,175,759,114 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,315,191,445 |
505,332,629 |
5,514,762,550 |
9,176,160,720 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
71,347,651,455 |
71,347,651,455 |
71,347,651,455 |
76,999,598,394 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
2,000,000 |
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,000,000 |
2,000,000 |
|
2,000,000 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
516,135,313,422 |
447,090,576,170 |
429,532,786,873 |
382,847,609,259 |
|