1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
94,189,708,227 |
89,100,859,125 |
95,779,445,457 |
95,342,709,112 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
94,189,708,227 |
89,100,859,125 |
95,779,445,457 |
95,342,709,112 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
48,665,673,970 |
40,761,290,357 |
45,880,330,068 |
50,936,616,608 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,524,034,257 |
48,339,568,768 |
49,899,115,389 |
44,406,092,504 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,149,205,141 |
1,127,364,013 |
891,860,448 |
812,003,960 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,421,576,960 |
16,046,060,108 |
15,339,352,504 |
14,556,199,296 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,421,576,960 |
|
15,339,352,504 |
14,556,199,296 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-9,647,872,478 |
-11,576,228,720 |
-12,419,381,369 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,945,317,479 |
3,769,708,495 |
4,341,862,935 |
9,474,058,535 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
2,777,031,554 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,658,472,481 |
18,074,935,458 |
18,690,379,029 |
18,410,807,079 |
|
12. Thu nhập khác |
21,225,130 |
90,513,876 |
69,879,114 |
31,908,405 |
|
13. Chi phí khác |
77,635,234 |
34,730,001 |
15,500,041 |
11,700,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-56,410,104 |
55,783,875 |
54,379,073 |
20,208,405 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,602,062,377 |
18,130,719,333 |
18,744,758,102 |
18,431,015,484 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,065,781,173 |
906,535,967 |
937,237,905 |
921,550,774 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,149,602,500 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,685,883,704 |
17,224,183,366 |
17,807,520,197 |
17,509,464,710 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,685,883,704 |
17,224,183,366 |
17,807,520,197 |
17,509,464,710 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
669 |
690 |
714 |
702 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|