1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
884,522,803,425 |
791,130,406,690 |
722,439,589,898 |
831,926,633,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
100,433,025 |
101,350,181 |
113,785,955 |
219,909,049 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
884,422,370,400 |
791,029,056,509 |
722,325,803,943 |
831,706,724,003 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
817,800,397,516 |
719,092,520,600 |
649,442,754,217 |
749,115,070,976 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,621,972,884 |
71,936,535,909 |
72,883,049,726 |
82,591,653,027 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,302,105,775 |
5,252,768,477 |
5,870,829,824 |
5,348,610,225 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,571,000,222 |
3,979,305,548 |
6,652,186,683 |
4,899,479,784 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,853,717,179 |
4,624,383,204 |
4,005,483,993 |
4,582,624,277 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
56,339,340 |
633,476,708 |
255,679,916 |
1,476,744,797 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,461,690,500 |
22,569,271,321 |
19,854,663,107 |
26,222,882,152 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,050,540,867 |
27,388,813,382 |
28,070,736,852 |
30,639,580,218 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,897,186,410 |
23,885,390,843 |
24,431,972,824 |
27,655,065,895 |
|
12. Thu nhập khác |
208,744,802 |
635,122,606 |
220,599,866 |
795,427,627 |
|
13. Chi phí khác |
83,802,892 |
2,047,529,747 |
618,348,130 |
193,243,476 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
124,941,910 |
-1,412,407,141 |
-397,748,264 |
602,184,151 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,022,128,320 |
22,472,983,702 |
24,034,224,560 |
28,257,250,046 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,499,195,974 |
3,163,859,461 |
1,492,949,226 |
2,594,093,130 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,522,932,346 |
19,309,124,241 |
22,541,275,334 |
25,663,156,916 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,056,700,940 |
19,156,160,351 |
20,823,409,337 |
20,997,356,181 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
466,231,406 |
152,963,890 |
1,717,865,997 |
4,665,800,735 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|