1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
5,325,160,109 |
10,044,989,376 |
41,458,658,289 |
103,721,276,913 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
5,325,160,109 |
10,044,989,376 |
41,458,658,289 |
103,721,276,913 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,747,677,421 |
7,701,602,388 |
39,891,466,221 |
100,842,057,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-422,517,312 |
2,343,386,988 |
1,567,192,068 |
2,879,218,992 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
88,972,993 |
125,312,595 |
165,486,776 |
366,859,933 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,680,849 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,680,849 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,490,312,778 |
1,426,985,288 |
1,751,435,511 |
1,370,377,739 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,831,537,946 |
1,041,714,295 |
-18,756,667 |
1,875,701,186 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,226,671,643 |
57,405,234 |
2,320,000 |
|
13. Chi phí khác |
5,222,254 |
416,472,008 |
33,056,476 |
150,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,222,254 |
810,199,635 |
24,348,758 |
-147,680,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,836,760,200 |
1,851,913,930 |
5,592,091 |
1,728,021,186 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,836,760,200 |
1,851,913,930 |
5,592,091 |
1,728,021,186 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,836,760,200 |
1,851,913,930 |
5,592,091 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-85 |
86 |
|
80 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-85 |
86 |
|
80 |
|