1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
165,506,041,400 |
7,472,365,741 |
16,809,979,848 |
18,262,526,191 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
165,506,041,400 |
7,472,365,741 |
16,809,979,848 |
18,262,526,191 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
152,563,535,683 |
6,402,945,901 |
15,584,613,521 |
18,253,588,985 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,942,505,717 |
1,069,419,840 |
1,225,366,327 |
8,937,206 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
302,649,944 |
255,484,130 |
59,364,018 |
1,146,364,964 |
|
7. Chi phí tài chính |
140,995,646 |
17,094,479 |
|
49,900,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
126,848,728 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,176,573,234 |
1,010,906,818 |
1,060,132,336 |
737,938,378 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,927,586,781 |
296,902,673 |
224,598,009 |
367,463,159 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
9,215,816 |
11,189,474 |
|
13. Chi phí khác |
1,113,570,148 |
|
142,774,609 |
117,857,455 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,113,570,148 |
|
-133,558,793 |
-106,667,981 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,814,016,633 |
296,902,673 |
91,039,216 |
260,795,178 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,194,996,655 |
72,580,535 |
33,562,765 |
36,511,325 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,619,019,978 |
224,322,138 |
57,476,451 |
224,283,853 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,619,019,978 |
224,322,138 |
57,476,451 |
224,283,853 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
398 |
10 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
398 |
10 |
|
|
|