1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,620,766,309 |
131,712,072,739 |
4,248,952,268 |
10,372,118,063 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,620,766,309 |
131,712,072,739 |
4,248,952,268 |
10,372,118,063 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,759,701,325 |
123,468,049,118 |
2,997,808,951 |
8,969,502,464 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,861,064,984 |
8,244,023,621 |
1,251,143,317 |
1,402,615,599 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
722,933,368 |
426,407,647 |
579,641,663 |
433,639,411 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,650,415 |
521,402,867 |
251,916,455 |
855,245,124 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,114,174 |
294,655,827 |
251,916,455 |
333,536,324 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
624,685,457 |
758,728,001 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
879,464,051 |
993,301,212 |
1,364,745,331 |
723,386,813 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,064,198,429 |
6,396,999,188 |
214,123,194 |
257,623,073 |
|
12. Thu nhập khác |
652,000 |
2,834,150 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
253,846,164 |
23,166,643 |
24,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
652,000 |
-251,012,014 |
-23,166,643 |
-24,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,064,850,429 |
6,145,987,174 |
190,956,551 |
233,623,073 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,238,800,086 |
1,276,702,181 |
48,691,310 |
59,439,999 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,826,050,343 |
4,869,284,993 |
142,265,241 |
174,183,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,826,050,343 |
4,869,284,993 |
142,265,241 |
174,183,074 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
225 |
201 |
07 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
201 |
07 |
|
|