TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
192,234,003,113 |
200,764,133,691 |
226,096,079,245 |
232,556,461,762 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,531,372,755 |
10,598,734,169 |
27,576,758,956 |
14,658,973,760 |
|
1. Tiền |
3,406,380,974 |
3,198,734,169 |
11,976,758,956 |
8,868,973,760 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,124,991,781 |
7,400,000,000 |
15,600,000,000 |
5,790,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,394,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
17,674,299,433 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,394,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
17,674,299,433 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
49,686,874,077 |
45,482,393,500 |
46,802,976,857 |
66,064,691,071 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
42,615,162,130 |
33,960,159,494 |
40,417,893,430 |
62,649,557,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,156,362,170 |
14,380,045,729 |
7,757,864,989 |
6,075,343,193 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,784,383,830 |
5,011,222,330 |
6,449,965,123 |
5,142,536,690 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,869,034,053 |
-7,869,034,053 |
-7,822,746,685 |
-7,802,746,685 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
126,620,471,223 |
139,800,080,820 |
146,583,363,156 |
133,731,684,830 |
|
1. Hàng tồn kho |
126,620,471,223 |
139,800,080,820 |
146,583,363,156 |
133,731,684,830 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,001,285,058 |
1,882,925,202 |
2,132,980,276 |
426,812,668 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
167,650,966 |
1,469,865,551 |
1,287,187,586 |
560,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
833,634,092 |
413,059,651 |
845,792,690 |
426,252,668 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
110,287,615,738 |
110,083,932,317 |
109,618,663,981 |
115,445,564,528 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,169,742,079 |
32,167,280,383 |
32,167,388,228 |
37,791,411,696 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,169,742,079 |
32,167,280,383 |
32,167,388,228 |
37,791,411,696 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,424,514,827 |
55,589,623,992 |
55,194,779,265 |
55,267,001,208 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,640,564,827 |
18,805,673,992 |
18,410,829,265 |
18,483,051,208 |
|
- Nguyên giá |
39,963,878,716 |
39,263,090,807 |
39,250,190,807 |
39,717,257,477 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,323,313,889 |
-20,457,416,815 |
-20,839,361,542 |
-21,234,206,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,783,950,000 |
36,783,950,000 |
36,783,950,000 |
36,783,950,000 |
|
- Nguyên giá |
37,093,603,000 |
37,093,603,000 |
37,093,603,000 |
37,093,603,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-309,653,000 |
-309,653,000 |
-309,653,000 |
-309,653,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,353,316,669 |
21,012,645,760 |
21,069,441,949 |
21,217,212,949 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,353,316,669 |
21,012,645,760 |
21,069,441,949 |
21,217,212,949 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,192,603,100 |
1,192,603,100 |
1,092,603,100 |
1,092,603,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,292,603,100 |
2,292,603,100 |
2,292,603,100 |
2,292,603,100 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,200,000,000 |
-1,200,000,000 |
-1,200,000,000 |
-1,200,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
147,439,063 |
121,779,082 |
94,451,439 |
77,335,575 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
147,439,063 |
121,779,082 |
94,451,439 |
77,335,575 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
302,521,618,851 |
310,848,066,008 |
335,714,743,226 |
348,002,026,290 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,666,928,909 |
92,141,462,136 |
116,968,507,895 |
117,527,769,773 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,522,326,668 |
91,996,859,895 |
116,822,705,654 |
117,381,967,532 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,536,555,578 |
7,223,492,329 |
22,154,739,528 |
40,216,392,899 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,255,705,050 |
50,211,246,180 |
52,172,210,166 |
45,755,893,445 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
68,826,097 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,696,969 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,936,697,747 |
5,304,799,612 |
5,600,815,970 |
6,037,269,441 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,786,676,959 |
26,274,985,459 |
35,892,945,625 |
25,301,591,285 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,980,341,950 |
1,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,994,365 |
1,994,365 |
1,994,365 |
1,994,365 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
144,602,241 |
144,602,241 |
145,802,241 |
145,802,241 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
1,200,000 |
1,200,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
144,602,241 |
144,602,241 |
144,602,241 |
144,602,241 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
216,854,689,942 |
218,706,603,872 |
218,746,235,331 |
230,474,256,517 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
216,854,689,942 |
218,706,603,872 |
218,746,235,331 |
230,474,256,517 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
236,081,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
-19,700,000,000 |
-9,700,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
1,803,514,172 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,330,474,230 |
521,439,700 |
561,071,159 |
2,289,092,345 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
506,285,970 |
506,285,970 |
500,285,970 |
500,285,970 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,836,760,200 |
15,153,730 |
60,785,189 |
1,788,806,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
302,521,618,851 |
310,848,066,008 |
335,714,743,226 |
348,002,026,290 |
|