MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 192,234,003,113 200,764,133,691 226,096,079,245 232,556,461,762
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,531,372,755 10,598,734,169 27,576,758,956 14,658,973,760
1. Tiền 3,406,380,974 3,198,734,169 11,976,758,956 8,868,973,760
2. Các khoản tương đương tiền 7,124,991,781 7,400,000,000 15,600,000,000 5,790,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,394,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 17,674,299,433
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,394,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 17,674,299,433
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 49,686,874,077 45,482,393,500 46,802,976,857 66,064,691,071
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,615,162,130 33,960,159,494 40,417,893,430 62,649,557,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,156,362,170 14,380,045,729 7,757,864,989 6,075,343,193
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,784,383,830 5,011,222,330 6,449,965,123 5,142,536,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,869,034,053 -7,869,034,053 -7,822,746,685 -7,802,746,685
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 126,620,471,223 139,800,080,820 146,583,363,156 133,731,684,830
1. Hàng tồn kho 126,620,471,223 139,800,080,820 146,583,363,156 133,731,684,830
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,001,285,058 1,882,925,202 2,132,980,276 426,812,668
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 167,650,966 1,469,865,551 1,287,187,586 560,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 833,634,092 413,059,651 845,792,690 426,252,668
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 110,287,615,738 110,083,932,317 109,618,663,981 115,445,564,528
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,169,742,079 32,167,280,383 32,167,388,228 37,791,411,696
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,169,742,079 32,167,280,383 32,167,388,228 37,791,411,696
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,424,514,827 55,589,623,992 55,194,779,265 55,267,001,208
1. Tài sản cố định hữu hình 19,640,564,827 18,805,673,992 18,410,829,265 18,483,051,208
- Nguyên giá 39,963,878,716 39,263,090,807 39,250,190,807 39,717,257,477
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,323,313,889 -20,457,416,815 -20,839,361,542 -21,234,206,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 36,783,950,000 36,783,950,000 36,783,950,000 36,783,950,000
- Nguyên giá 37,093,603,000 37,093,603,000 37,093,603,000 37,093,603,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -309,653,000 -309,653,000 -309,653,000 -309,653,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,353,316,669 21,012,645,760 21,069,441,949 21,217,212,949
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,353,316,669 21,012,645,760 21,069,441,949 21,217,212,949
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,192,603,100 1,192,603,100 1,092,603,100 1,092,603,100
1. Đầu tư vào công ty con 100,000,000 100,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,292,603,100 2,292,603,100 2,292,603,100 2,292,603,100
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,200,000,000 -1,200,000,000 -1,200,000,000 -1,200,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 147,439,063 121,779,082 94,451,439 77,335,575
1. Chi phí trả trước dài hạn 147,439,063 121,779,082 94,451,439 77,335,575
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,521,618,851 310,848,066,008 335,714,743,226 348,002,026,290
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,666,928,909 92,141,462,136 116,968,507,895 117,527,769,773
I. Nợ ngắn hạn 85,522,326,668 91,996,859,895 116,822,705,654 117,381,967,532
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,536,555,578 7,223,492,329 22,154,739,528 40,216,392,899
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,255,705,050 50,211,246,180 52,172,210,166 45,755,893,445
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,826,097
4. Phải trả người lao động 4,696,969
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,936,697,747 5,304,799,612 5,600,815,970 6,037,269,441
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,786,676,959 26,274,985,459 35,892,945,625 25,301,591,285
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,980,341,950 1,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,994,365 1,994,365 1,994,365 1,994,365
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 144,602,241 144,602,241 145,802,241 145,802,241
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,200,000 1,200,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 144,602,241 144,602,241 144,602,241 144,602,241
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 216,854,689,942 218,706,603,872 218,746,235,331 230,474,256,517
I. Vốn chủ sở hữu 216,854,689,942 218,706,603,872 218,746,235,331 230,474,256,517
1. Vốn góp của chủ sở hữu 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000 236,081,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -19,700,000,000 -19,700,000,000 -19,700,000,000 -9,700,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,803,514,172 1,803,514,172 1,803,514,172 1,803,514,172
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,330,474,230 521,439,700 561,071,159 2,289,092,345
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 506,285,970 506,285,970 500,285,970 500,285,970
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,836,760,200 15,153,730 60,785,189 1,788,806,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,521,618,851 310,848,066,008 335,714,743,226 348,002,026,290
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.